(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ off-season
B2

off-season

noun

Nghĩa tiếng Việt

mùa thấp điểm ngoài mùa ngoài vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off-season'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mùa thấp điểm; thời kỳ kinh doanh chậm chạp; mùa mà giá cả thấp nhất.

Definition (English Meaning)

A period when business is slow; the season when prices are lowest.

Ví dụ Thực tế với 'Off-season'

  • "Many hotels offer discounted rates in the off-season."

    "Nhiều khách sạn cung cấp giá ưu đãi trong mùa thấp điểm."

  • "We got a great deal on our vacation because we traveled in the off-season."

    "Chúng tôi đã được giảm giá lớn cho kỳ nghỉ vì chúng tôi đi du lịch vào mùa thấp điểm."

  • "The team uses the off-season to train and prepare for the next year."

    "Đội sử dụng thời gian ngoài mùa giải để luyện tập và chuẩn bị cho năm tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Off-season'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: off-season
  • Adjective: off-season
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peak season(mùa cao điểm)
high season(mùa cao điểm)

Từ liên quan (Related Words)

tourism(du lịch)
discount(giảm giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Thể thao Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Off-season'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khoảng thời gian trong năm khi hoạt động kinh doanh (đặc biệt là du lịch, thể thao) giảm sút. Thường được sử dụng để chỉ thời điểm mà giá cả dịch vụ và sản phẩm liên quan thấp hơn do nhu cầu giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

‘In the off-season’ và ‘during the off-season’ đều chỉ thời điểm diễn ra sự việc là vào mùa thấp điểm. Ví dụ: 'Prices are lower in/during the off-season.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Off-season'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hotel will offer lower prices during the off-season.
Khách sạn sẽ cung cấp giá thấp hơn trong mùa thấp điểm.
Phủ định
They are not going to travel to Europe during the off-season because it will be too cold.
Họ sẽ không đi du lịch châu Âu vào mùa thấp điểm vì trời sẽ quá lạnh.
Nghi vấn
Will the off-season rates be available next month?
Liệu giá mùa thấp điểm có sẵn vào tháng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)