(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buzz marketing
B2

buzz marketing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

marketing truyền miệng marketing tạo tiếng vang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buzz marketing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược marketing cố gắng tạo ra sự phấn khích trong công chúng về một sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua quảng cáo truyền miệng.

Definition (English Meaning)

A marketing strategy that attempts to generate public excitement about a product or service through word-of-mouth advertising.

Ví dụ Thực tế với 'Buzz marketing'

  • "The company employed buzz marketing to promote its new energy drink."

    "Công ty đã sử dụng buzz marketing để quảng bá loại nước tăng lực mới của mình."

  • "Apple's product launches often rely heavily on buzz marketing."

    "Các sự kiện ra mắt sản phẩm của Apple thường dựa nhiều vào buzz marketing."

  • "Buzz marketing can be a cost-effective way to reach a large audience."

    "Buzz marketing có thể là một cách hiệu quả về chi phí để tiếp cận một lượng lớn khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buzz marketing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: buzz marketing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional advertising(quảng cáo truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Buzz marketing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Buzz marketing tập trung vào việc tạo ra 'buzz' (tiếng vo ve, sự xôn xao) xung quanh một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó khai thác các kênh truyền thông xã hội, sự kiện và các hoạt động khác để kích thích cuộc trò chuyện và sự quan tâm của mọi người. Mục tiêu là làm cho mọi người tự nói về sản phẩm/dịch vụ một cách tự nhiên và tích cực. Khác với viral marketing ở chỗ viral marketing tập trung vào việc lan truyền thông điệp nhanh chóng và rộng rãi, trong khi buzz marketing tập trung vào việc tạo dựng uy tín và sự quan tâm sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around for

Ví dụ: 'buzz marketing *in* the tech industry', 'buzz marketing *around* the new iPhone', 'buzz marketing *for* a local restaurant'. Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực, 'around' để chỉ đối tượng của buzz, và 'for' để chỉ mục đích của buzz marketing.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buzz marketing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)