viral marketing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viral marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược marketing dựa trên việc mọi người truyền tải hoặc chia sẻ thông điệp marketing, tạo ra sự tăng trưởng theo cấp số nhân trong ảnh hưởng của thông điệp.
Definition (English Meaning)
A marketing strategy that relies on people to pass along or share a marketing message, creating exponential growth in the message's influence.
Ví dụ Thực tế với 'Viral marketing'
-
"The company's viral marketing campaign generated millions of views in just a few days."
"Chiến dịch viral marketing của công ty đã tạo ra hàng triệu lượt xem chỉ trong vài ngày."
-
"The Ice Bucket Challenge is a classic example of viral marketing."
"Thử thách dội nước đá là một ví dụ điển hình của viral marketing."
-
"A successful viral marketing campaign can significantly boost brand awareness."
"Một chiến dịch viral marketing thành công có thể tăng cường đáng kể nhận diện thương hiệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viral marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viral marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viral marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Viral marketing tận dụng mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến để lan truyền thông điệp một cách nhanh chóng và rộng rãi. Thành công của chiến lược này phụ thuộc vào khả năng tạo ra nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ và kích thích thảo luận. Khác với các hình thức marketing truyền thống (như quảng cáo trên TV hoặc báo chí) đòi hỏi ngân sách lớn, viral marketing có thể đạt hiệu quả cao với chi phí thấp hơn đáng kể nếu nội dung thực sự gây được tiếng vang. Tuy nhiên, cũng có rủi ro là thông điệp có thể bị hiểu sai, bị lan truyền theo hướng tiêu cực, hoặc bị bỏ qua nếu không đủ hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in viral marketing': Đề cập đến việc một yếu tố nào đó tồn tại hoặc được sử dụng bên trong chiến lược viral marketing. Ví dụ: 'Creativity is essential in viral marketing.' (Sáng tạo là yếu tố thiết yếu trong viral marketing.)
* 'through viral marketing': Mô tả cách thức đạt được kết quả nào đó bằng cách sử dụng viral marketing. Ví dụ: 'The company increased brand awareness through viral marketing.' (Công ty đã tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua viral marketing.)
* 'on viral marketing': Thường được sử dụng khi thảo luận hoặc nghiên cứu về viral marketing. Ví dụ: 'The professor gave a lecture on viral marketing.' (Giáo sư đã có một bài giảng về viral marketing.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viral marketing'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should use viral marketing to increase brand awareness.
|
Công ty nên sử dụng tiếp thị lan truyền để tăng độ nhận diện thương hiệu. |
| Phủ định |
They must not rely solely on viral marketing; other strategies are also needed.
|
Họ không được chỉ dựa vào tiếp thị lan truyền; các chiến lược khác cũng cần thiết. |
| Nghi vấn |
Could viral marketing be a cost-effective solution for this new product?
|
Tiếp thị lan truyền có thể là một giải pháp hiệu quả về chi phí cho sản phẩm mới này không? |