(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cache memory
B2

cache memory

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ nhớ đệm bộ nhớ cache
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cache memory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng nhỏ bộ nhớ tốc độ cao được sử dụng để lưu trữ các bản sao dữ liệu từ các vị trí bộ nhớ chính được sử dụng thường xuyên nhất.

Definition (English Meaning)

A small amount of fast memory used to store copies of the data from the most frequently used main memory locations.

Ví dụ Thực tế với 'Cache memory'

  • "The processor accesses the cache memory before accessing the RAM."

    "Bộ xử lý truy cập bộ nhớ đệm trước khi truy cập RAM."

  • "The use of cache memory significantly improves system performance."

    "Việc sử dụng bộ nhớ đệm cải thiện đáng kể hiệu suất hệ thống."

  • "Clearing the cache memory can sometimes resolve software issues."

    "Xóa bộ nhớ đệm đôi khi có thể giải quyết các vấn đề về phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cache memory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cache memory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

RAM(Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
CPU(Bộ xử lý trung tâm)
memory(bộ nhớ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cache memory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cache memory (bộ nhớ đệm) hoạt động như một lớp trung gian giữa bộ xử lý và bộ nhớ chính (RAM). Mục đích là giảm thời gian truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ dữ liệu thường xuyên sử dụng gần bộ xử lý hơn. Khác với RAM (Random Access Memory), cache memory đắt hơn và có dung lượng nhỏ hơn. So với 'virtual memory' (bộ nhớ ảo) thì cache memory có tốc độ truy xuất nhanh hơn rất nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in': Chỉ vị trí hoặc trạng thái tồn tại của dữ liệu trong cache memory (ví dụ: "The data is stored in the cache memory."). 'for': Chỉ mục đích sử dụng của cache memory (ví dụ: "Cache memory is used for speeding up data access.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cache memory'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The computer, which has cache memory that speeds up processing, is very efficient.
Máy tính, cái mà có bộ nhớ cache giúp tăng tốc độ xử lý, thì rất hiệu quả.
Phủ định
A system that lacks cache memory, which developers often optimize, will perform slower.
Một hệ thống thiếu bộ nhớ cache, cái mà các nhà phát triển thường tối ưu hóa, sẽ hoạt động chậm hơn.
Nghi vấn
Is this the server, which uses cache memory, the one you were talking about?
Đây có phải là máy chủ, cái mà sử dụng bộ nhớ cache, cái mà bạn đã nói đến không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The computer's speed increased significantly: it was due to the enhanced cache memory.
Tốc độ của máy tính đã tăng lên đáng kể: đó là nhờ bộ nhớ cache được tăng cường.
Phủ định
The system wasn't performing optimally: the cache memory was not being utilized effectively.
Hệ thống không hoạt động tối ưu: bộ nhớ cache không được sử dụng hiệu quả.
Nghi vấn
Is the system running slowly: could the cache memory be the bottleneck?
Hệ thống đang chạy chậm phải không: liệu bộ nhớ cache có phải là nút thắt cổ chai?
(Vị trí vocab_tab4_inline)