(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cpu
B1

cpu

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ xử lý trung tâm CPU
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cpu'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của central processing unit (bộ xử lý trung tâm): bộ phận của máy tính điều khiển tất cả các bộ phận khác của nó.

Definition (English Meaning)

Abbreviation for central processing unit: the part of a computer that controls all its other parts.

Ví dụ Thực tế với 'Cpu'

  • "The CPU is the brain of the computer."

    "CPU là bộ não của máy tính."

  • "My computer's CPU is overheating."

    "CPU của máy tính tôi đang bị quá nhiệt."

  • "The CPU usage is very high."

    "Mức sử dụng CPU rất cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cpu'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cpu
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cpu'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CPU là một thuật ngữ kỹ thuật quen thuộc trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Nó thường được dùng để chỉ bộ vi xử lý chính của máy tính, thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu. Nó thường đi kèm với các thuật ngữ như 'CPU speed' (tốc độ CPU), 'CPU core' (lõi CPU), 'CPU architecture' (kiến trúc CPU).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cpu'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My new computer has a powerful CPU.
Máy tính mới của tôi có một CPU mạnh mẽ.
Phủ định
This old computer doesn't have a very fast CPU.
Máy tính cũ này không có một CPU nhanh lắm.
Nghi vấn
Does your computer need a new CPU?
Máy tính của bạn có cần một CPU mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)