(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chivalrous man
B2

chivalrous man

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người đàn ông lịch thiệp người đàn ông hào hiệp người đàn ông ga lăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chivalrous man'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dùng để miêu tả một người đàn ông lịch thiệp, tử tế, hào phóng và cư xử đúng mực, đặc biệt là đối với phụ nữ.

Definition (English Meaning)

Used to describe a man who is polite, kind, generous, and well-behaved, especially towards women.

Ví dụ Thực tế với 'Chivalrous man'

  • "He was a chivalrous man who always opened doors for women."

    "Anh ấy là một người đàn ông lịch thiệp, luôn mở cửa cho phụ nữ."

  • "It's important to be a chivalrous man and treat everyone with respect."

    "Điều quan trọng là trở thành một người đàn ông lịch thiệp và đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng."

  • "Some people think chivalry is outdated, but I think it's still important to be kind and considerate."

    "Một số người nghĩ rằng tinh thần hiệp sĩ đã lỗi thời, nhưng tôi nghĩ điều quan trọng là phải tử tế và chu đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chivalrous man'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

courtesy(sự lịch sự)
honor(danh dự)
respect(sự tôn trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Chivalrous man'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'chivalrous' bắt nguồn từ 'chivalry' (tinh thần thượng võ, phong cách hiệp sĩ) thời Trung Cổ, ám chỉ những phẩm chất lý tưởng của một hiệp sĩ. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ những hành động ga lăng, lịch sự và tôn trọng phụ nữ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đôi khi, việc thể hiện sự 'chivalrous' quá mức có thể bị coi là hạ thấp phụ nữ hoặc phân biệt giới tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards with

Ví dụ: 'He was chivalrous to her.' (Anh ấy lịch thiệp với cô ấy.) 'He showed a chivalrous attitude towards women.' (Anh ấy thể hiện thái độ lịch thiệp đối với phụ nữ.) 'He was chivalrous with his assistance.' (Anh ấy lịch thiệp trong việc giúp đỡ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chivalrous man'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a chivalrous man; his kindness is evident in all that he does.
Anh ấy là một người đàn ông lịch thiệp; sự tử tế của anh ấy thể hiện rõ trong mọi việc anh ấy làm.
Phủ định
She doesn't think him chivalrous because he never opens doors for her.
Cô ấy không nghĩ anh ấy lịch thiệp vì anh ấy không bao giờ mở cửa cho cô ấy.
Nghi vấn
Is he the chivalrous man who helped you carry your groceries?
Có phải anh ấy là người đàn ông lịch thiệp đã giúp bạn mang đồ tạp hóa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)