(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cadavers
C1

cadavers

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tử thi xác chết (dùng trong giải phẫu) thây ma (ít trang trọng hơn, đôi khi mang nghĩa tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cadavers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xác chết, đặc biệt là xác người được dùng để giải phẫu; tử thi.

Definition (English Meaning)

A dead body, especially a human body to be dissected; a corpse.

Ví dụ Thực tế với 'Cadavers'

  • "Medical students often dissect cadavers to learn about human anatomy."

    "Sinh viên y khoa thường giải phẫu tử thi để học về giải phẫu người."

  • "The cadavers were carefully preserved for anatomical study."

    "Những tử thi đã được bảo quản cẩn thận cho việc nghiên cứu giải phẫu."

  • "The anatomy class involved detailed study of cadavers."

    "Lớp giải phẫu bao gồm nghiên cứu chi tiết về tử thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cadavers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cadavers (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corpse(xác chết)
body(thi thể)
remains(di hài)

Trái nghĩa (Antonyms)

living being(sinh vật sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cadavers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "cadaver" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, pháp y, hoặc giáo dục. Nó mang tính chất trang trọng và khoa học hơn so với các từ như "corpse" (xác chết) hoặc "body" (thi thể), và thường chỉ những xác chết được bảo quản hoặc chuẩn bị cho việc nghiên cứu, giải phẫu hoặc thực hành y khoa. "Corpse" là từ phổ biến hơn, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kể cả không trang trọng. "Body" đơn giản chỉ là thi thể, có thể là người hay động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cadavers'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The anatomy class, filled with aspiring surgeons, meticulously examined the cadavers, seeking a deeper understanding of the human body.
Lớp giải phẫu, với đầy những bác sĩ phẫu thuật đầy tham vọng, đã tỉ mỉ kiểm tra các xác chết, tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn về cơ thể con người.
Phủ định
Despite the professor's warning, some students, overwhelmed by the sight of the cadavers, couldn't help but feel a sense of unease.
Mặc dù có lời cảnh báo của giáo sư, một số sinh viên, choáng ngợp trước cảnh tượng những xác chết, không thể không cảm thấy bất an.
Nghi vấn
Considering the advanced state of decomposition, are these cadavers, once vibrant individuals, still useful for detailed anatomical study?
Xét đến trạng thái phân hủy cao, liệu những xác chết này, từng là những cá nhân sống động, vẫn còn hữu ích cho việc nghiên cứu giải phẫu chi tiết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)