(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cafeteria
A2

cafeteria

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà ăn căng tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cafeteria'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà hàng hoặc phòng ăn trong trường học, nhà máy, v.v., nơi mọi người có thể mua đồ ăn tại quầy và mang đến bàn để ăn.

Definition (English Meaning)

A restaurant or room in a school, factory, etc., where people can get meals at a counter and carry them to tables for eating.

Ví dụ Thực tế với 'Cafeteria'

  • "We usually eat lunch in the school cafeteria."

    "Chúng tôi thường ăn trưa trong nhà ăn của trường."

  • "The cafeteria offers a variety of healthy options."

    "Nhà ăn cung cấp nhiều lựa chọn lành mạnh."

  • "She works as a cashier in the cafeteria."

    "Cô ấy làm nhân viên thu ngân trong nhà ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cafeteria'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cafeteria'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cafeteria thường là một địa điểm tự phục vụ, nơi khách hàng chọn món ăn từ một quầy hoặc dãy quầy và tự mang đến bàn của mình. Nó khác với nhà hàng (restaurant) ở chỗ nhà hàng thường có phục vụ bàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘at the cafeteria’ thường dùng để chỉ vị trí cụ thể (ví dụ: ‘I saw him at the cafeteria’). ‘in the cafeteria’ thường dùng để chỉ bên trong không gian đó (ví dụ: ‘There are many tables in the cafeteria’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cafeteria'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)