(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ food court
A2

food court

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu ăn uống khu ẩm thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food court'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực dành riêng cho nhiều nhà cung cấp thực phẩm trong một trung tâm mua sắm, sân bay hoặc tòa nhà lớn khác, nơi khách hàng mua thức ăn từ các nhà cung cấp khác nhau và ăn ở khu vực chỗ ngồi chung.

Definition (English Meaning)

An area set aside for multiple food vendors in a shopping mall, airport, or other large building, where customers purchase food from various vendors and eat in a common seating area.

Ví dụ Thực tế với 'Food court'

  • "Let's meet at the food court for lunch."

    "Chúng ta hãy gặp nhau ở khu ăn uống để ăn trưa nhé."

  • "The food court offered a wide variety of cuisines."

    "Khu ăn uống cung cấp nhiều món ăn đa dạng."

  • "We grabbed a quick bite at the airport food court."

    "Chúng tôi đã ăn nhanh một chút tại khu ăn uống của sân bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Food court'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: food court
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Food court'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Food court thường xuất hiện ở những nơi có lưu lượng người qua lại lớn như trung tâm thương mại, sân bay. Nó cung cấp nhiều lựa chọn ẩm thực khác nhau, từ đồ ăn nhanh đến các món ăn đặc trưng của các quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘at the food court’ (tại khu ăn uống) dùng để chỉ địa điểm cụ thể, ‘in the food court’ (trong khu ăn uống) cũng tương tự và có thể nhấn mạnh việc ở bên trong khu vực đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Food court'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There used to be a small cafe where the food court is now.
Trước đây có một quán cà phê nhỏ ở chỗ khu ẩm thực bây giờ.
Phủ định
This mall didn't use to have a food court; people had to go elsewhere for lunch.
Trung tâm thương mại này trước đây không có khu ẩm thực; mọi người phải đi nơi khác ăn trưa.
Nghi vấn
Did this area use to be just parking before they built the food court?
Khu vực này có phải trước đây chỉ là bãi đậu xe trước khi họ xây dựng khu ẩm thực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)