(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restaurant
A2

restaurant

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà hàng tiệm ăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restaurant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm nơi mọi người trả tiền để ngồi và ăn các bữa ăn được nấu và phục vụ tại chỗ.

Definition (English Meaning)

A place where people pay to sit and eat meals that are cooked and served on the premises.

Ví dụ Thực tế với 'Restaurant'

  • "Let's go to a restaurant for dinner."

    "Hãy đi đến một nhà hàng ăn tối đi."

  • "This restaurant has excellent reviews."

    "Nhà hàng này có những đánh giá rất tốt."

  • "We booked a table at the restaurant."

    "Chúng tôi đã đặt bàn tại nhà hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restaurant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Restaurant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'restaurant' dùng để chỉ một cơ sở kinh doanh chuyên cung cấp dịch vụ ăn uống. Nó khác với 'cafe' (quán cà phê) thường tập trung vào đồ uống và các món ăn nhẹ, hay 'diner' (quán ăn nhỏ) có phong cách phục vụ nhanh chóng và đơn giản hơn. 'Restaurant' thường có thực đơn đa dạng và không gian trang trí chu đáo hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in to

- 'at a restaurant': chỉ địa điểm chung chung, ví dụ: 'We had dinner at a restaurant.'
- 'in a restaurant': nhấn mạnh việc ở bên trong nhà hàng, ví dụ: 'The waiter works in a restaurant.'
- 'to a restaurant': chỉ sự di chuyển đến nhà hàng, ví dụ: 'We are going to a restaurant.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restaurant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)