caged
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị nhốt trong lồng; bị giam cầm.
Definition (English Meaning)
Confined in a cage; imprisoned.
Ví dụ Thực tế với 'Caged'
-
"The caged bird sang a sad song."
"Con chim bị nhốt trong lồng cất lên một bài hát buồn."
-
"The animals were caged for their own safety."
"Các con vật bị nhốt trong lồng vì sự an toàn của chính chúng."
-
"He felt caged by his responsibilities."
"Anh ấy cảm thấy bị giam cầm bởi những trách nhiệm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cage
- Adjective: caged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'caged' thường được dùng để miêu tả người hoặc động vật bị giam giữ trong lồng hoặc không gian hạn chế. Nó mang sắc thái của sự mất tự do, tù túng và đôi khi là bất lực. Khác với 'imprisoned' (bị bỏ tù) vốn thường liên quan đến hành động phạm tội và hệ thống pháp luật, 'caged' có thể chỉ đơn giản là việc bị giam giữ, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực về mặt đạo đức hay pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caged'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the birds were caged upset many animal rights activists.
|
Việc những con chim bị nhốt trong lồng đã làm nhiều nhà hoạt động vì quyền động vật khó chịu. |
| Phủ định |
Whether the lion was caged or not didn't affect its roaring.
|
Việc con sư tử có bị nhốt hay không cũng không ảnh hưởng đến tiếng gầm của nó. |
| Nghi vấn |
Why they decided to cage the bear remains a mystery.
|
Tại sao họ quyết định nhốt con gấu vẫn còn là một bí ẩn. |