(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caged
B2

caged

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị nhốt bị giam cầm ở trong lồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị nhốt trong lồng; bị giam cầm.

Definition (English Meaning)

Confined in a cage; imprisoned.

Ví dụ Thực tế với 'Caged'

  • "The caged bird sang a sad song."

    "Con chim bị nhốt trong lồng cất lên một bài hát buồn."

  • "The animals were caged for their own safety."

    "Các con vật bị nhốt trong lồng vì sự an toàn của chính chúng."

  • "He felt caged by his responsibilities."

    "Anh ấy cảm thấy bị giam cầm bởi những trách nhiệm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cage
  • Adjective: caged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(tự do)
unconfined(không bị giam giữ)
released(được thả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Caged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'caged' thường được dùng để miêu tả người hoặc động vật bị giam giữ trong lồng hoặc không gian hạn chế. Nó mang sắc thái của sự mất tự do, tù túng và đôi khi là bất lực. Khác với 'imprisoned' (bị bỏ tù) vốn thường liên quan đến hành động phạm tội và hệ thống pháp luật, 'caged' có thể chỉ đơn giản là việc bị giam giữ, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực về mặt đạo đức hay pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caged'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the birds were caged upset many animal rights activists.
Việc những con chim bị nhốt trong lồng đã làm nhiều nhà hoạt động vì quyền động vật khó chịu.
Phủ định
Whether the lion was caged or not didn't affect its roaring.
Việc con sư tử có bị nhốt hay không cũng không ảnh hưởng đến tiếng gầm của nó.
Nghi vấn
Why they decided to cage the bear remains a mystery.
Tại sao họ quyết định nhốt con gấu vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)