roasting
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nấu thức ăn bằng cách tiếp xúc lâu với nhiệt trong lò nướng hoặc trên lửa.
Ví dụ Thực tế với 'Roasting'
-
"She's roasting a turkey for Thanksgiving."
"Cô ấy đang nướng gà tây cho Lễ Tạ Ơn."
-
"We're roasting marshmallows over the campfire."
"Chúng ta đang nướng kẹo dẻo trên lửa trại."
-
"The show featured a celebrity roast."
"Chương trình có một buổi 'roast' người nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roasting (sự nướng, sự chỉ trích)
- Verb: roast (nướng, chỉ trích)
- Adjective: roasted (đã nướng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động nướng thức ăn một cách trực tiếp. Ví dụ, 'roasting a chicken' chỉ việc đang nướng gà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roasting'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant will be roasting a pig for the party tomorrow.
|
Nhà hàng sẽ đang nướng một con lợn cho bữa tiệc vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be roasting anyone at the comedy show next week; she promised to be nice.
|
Cô ấy sẽ không chỉ trích ai tại buổi biểu diễn hài kịch vào tuần tới; cô ấy đã hứa sẽ tử tế. |
| Nghi vấn |
Will they be roasting coffee beans all night to meet the morning demand?
|
Liệu họ có đang rang hạt cà phê cả đêm để đáp ứng nhu cầu buổi sáng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they arrive, the chef will have roasted the chicken to perfection.
|
Vào thời điểm họ đến, đầu bếp sẽ đã nướng con gà đến độ hoàn hảo. |
| Phủ định |
By the end of the show, the critics won't have roasted the comedian too harshly.
|
Đến cuối chương trình, các nhà phê bình sẽ không chỉ trích комик quá gay gắt. |
| Nghi vấn |
Will she have roasted the vegetables before the guests arrive?
|
Liệu cô ấy sẽ đã nướng rau trước khi khách đến? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My mom used to roast a chicken every Sunday when I was a kid.
|
Mẹ tôi thường nướng gà mỗi Chủ nhật khi tôi còn nhỏ. |
| Phủ định |
They didn't use to roast their opponents so harshly in debates.
|
Họ đã không từng chỉ trích đối thủ của họ một cách gay gắt như vậy trong các cuộc tranh luận. |
| Nghi vấn |
Did he use to roast coffee beans in his garage before opening his cafe?
|
Có phải anh ấy đã từng rang hạt cà phê trong ga ra trước khi mở quán cà phê của mình không? |