(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roasting
B2

roasting

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

sự nướng sự chỉ trích chế nhạo rang (cà phê) chặt chém (lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roasting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nấu thức ăn bằng cách tiếp xúc lâu với nhiệt trong lò nướng hoặc trên lửa.

Definition (English Meaning)

Cooking food by prolonged exposure to heat in an oven or over a fire.

Ví dụ Thực tế với 'Roasting'

  • "She's roasting a turkey for Thanksgiving."

    "Cô ấy đang nướng gà tây cho Lễ Tạ Ơn."

  • "We're roasting marshmallows over the campfire."

    "Chúng ta đang nướng kẹo dẻo trên lửa trại."

  • "The show featured a celebrity roast."

    "Chương trình có một buổi 'roast' người nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roasting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roasting (sự nướng, sự chỉ trích)
  • Verb: roast (nướng, chỉ trích)
  • Adjective: roasted (đã nướng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

baking(nướng (bánh))
grilling(nướng (vỉ))
barbecuing(nướng (BBQ))
criticizing(chỉ trích) mocking(chế nhạo) ribbing(trêu chọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cooking(nấu ăn)
humor(hài hước)
comedy(hài kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Roasting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động nướng thức ăn một cách trực tiếp. Ví dụ, 'roasting a chicken' chỉ việc đang nướng gà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roasting'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant will be roasting a pig for the party tomorrow.
Nhà hàng sẽ đang nướng một con lợn cho bữa tiệc vào ngày mai.
Phủ định
She won't be roasting anyone at the comedy show next week; she promised to be nice.
Cô ấy sẽ không chỉ trích ai tại buổi biểu diễn hài kịch vào tuần tới; cô ấy đã hứa sẽ tử tế.
Nghi vấn
Will they be roasting coffee beans all night to meet the morning demand?
Liệu họ có đang rang hạt cà phê cả đêm để đáp ứng nhu cầu buổi sáng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they arrive, the chef will have roasted the chicken to perfection.
Vào thời điểm họ đến, đầu bếp sẽ đã nướng con gà đến độ hoàn hảo.
Phủ định
By the end of the show, the critics won't have roasted the comedian too harshly.
Đến cuối chương trình, các nhà phê bình sẽ không chỉ trích комик quá gay gắt.
Nghi vấn
Will she have roasted the vegetables before the guests arrive?
Liệu cô ấy sẽ đã nướng rau trước khi khách đến?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My mom used to roast a chicken every Sunday when I was a kid.
Mẹ tôi thường nướng gà mỗi Chủ nhật khi tôi còn nhỏ.
Phủ định
They didn't use to roast their opponents so harshly in debates.
Họ đã không từng chỉ trích đối thủ của họ một cách gay gắt như vậy trong các cuộc tranh luận.
Nghi vấn
Did he use to roast coffee beans in his garage before opening his cafe?
Có phải anh ấy đã từng rang hạt cà phê trong ga ra trước khi mở quán cà phê của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)