speculate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speculate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Suy đoán, phỏng đoán, đầu cơ (thường là về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai mà không có bằng chứng chắc chắn).
Definition (English Meaning)
To form a theory or conjecture about a subject without firm evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Speculate'
-
"Scientists speculate that there may be life on other planets."
"Các nhà khoa học suy đoán rằng có thể có sự sống trên các hành tinh khác."
-
"Don't speculate without knowing all the facts."
"Đừng suy đoán khi chưa biết hết các sự kiện."
-
"Investors are speculating on a rise in oil prices."
"Các nhà đầu tư đang đầu cơ vào việc giá dầu tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speculate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speculate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'speculate' thường được dùng khi bạn đang đưa ra một ý kiến hoặc giả thuyết dựa trên thông tin hạn chế. Nó khác với 'guess' (đoán) ở chỗ có xu hướng dựa trên một số kiến thức hoặc lý luận chứ không hoàn toàn ngẫu nhiên. So với 'theorize' (đưa ra lý thuyết), 'speculate' mang tính chất ít trang trọng và có thể không đòi hỏi một hệ thống lý luận chặt chẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Speculate about/on' được sử dụng khi đề cập đến chủ đề được suy đoán. Ví dụ: 'We can only speculate about the reasons for his resignation.' 'Speculate that' được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề được suy đoán. Ví dụ: 'Experts speculate that interest rates will rise.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speculate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.