(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ estimating
B2

estimating

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

ước tính dự toán tính toán sơ bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estimating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ước tính hoặc tính toán giá trị, mức độ, chất lượng hoặc bản chất của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Approximating or calculating the value, extent, quality, or nature of something.

Ví dụ Thực tế với 'Estimating'

  • "They are estimating the damage caused by the storm."

    "Họ đang ước tính thiệt hại do cơn bão gây ra."

  • "Estimating the project's timeline is a challenging task."

    "Việc ước tính thời gian biểu của dự án là một nhiệm vụ đầy thách thức."

  • "The engineer is estimating the structural integrity of the bridge."

    "Kỹ sư đang ước tính sự toàn vẹn cấu trúc của cây cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Estimating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Estimating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing 'estimating' thường được dùng trong các ngữ cảnh diễn tả hành động đang diễn ra (ví dụ: 'We are estimating the cost') hoặc khi động từ 'estimate' được dùng như một danh động từ (gerund, ví dụ: 'Estimating the risks is crucial'). Cần phân biệt với 'to estimate' (dạng nguyên thể có 'to') và 'estimated' (dạng quá khứ phân từ hoặc tính từ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

Khi dùng 'estimating at', có nghĩa là ước tính một giá trị cụ thể (ví dụ: 'Estimating the value at $1 million'). Khi dùng 'estimating for', có nghĩa là ước tính để chuẩn bị cho một mục đích nào đó (ví dụ: 'Estimating for future expenses').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Estimating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)