estimating
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estimating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ước tính hoặc tính toán giá trị, mức độ, chất lượng hoặc bản chất của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Approximating or calculating the value, extent, quality, or nature of something.
Ví dụ Thực tế với 'Estimating'
-
"They are estimating the damage caused by the storm."
"Họ đang ước tính thiệt hại do cơn bão gây ra."
-
"Estimating the project's timeline is a challenging task."
"Việc ước tính thời gian biểu của dự án là một nhiệm vụ đầy thách thức."
-
"The engineer is estimating the structural integrity of the bridge."
"Kỹ sư đang ước tính sự toàn vẹn cấu trúc của cây cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Estimating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: estimation
- Verb: estimate
- Adjective: estimable (hiếm dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Estimating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing 'estimating' thường được dùng trong các ngữ cảnh diễn tả hành động đang diễn ra (ví dụ: 'We are estimating the cost') hoặc khi động từ 'estimate' được dùng như một danh động từ (gerund, ví dụ: 'Estimating the risks is crucial'). Cần phân biệt với 'to estimate' (dạng nguyên thể có 'to') và 'estimated' (dạng quá khứ phân từ hoặc tính từ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'estimating at', có nghĩa là ước tính một giá trị cụ thể (ví dụ: 'Estimating the value at $1 million'). Khi dùng 'estimating for', có nghĩa là ước tính để chuẩn bị cho một mục đích nào đó (ví dụ: 'Estimating for future expenses').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Estimating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.