calvin cycle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calvin cycle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các phản ứng oxy hóa khử sinh hóa diễn ra trong chất nền của lục lạp ở các sinh vật quang hợp. Nó còn được gọi là các phản ứng không phụ thuộc ánh sáng. Nó là một phần của quá trình quang hợp.
Definition (English Meaning)
A series of biochemical redox reactions that take place in the stroma of chloroplasts in photosynthetic organisms. It is also known as the light-independent reactions. It is a part of photosynthesis.
Ví dụ Thực tế với 'Calvin cycle'
-
"The Calvin cycle uses ATP and NADPH to convert carbon dioxide into glucose."
"Chu trình Calvin sử dụng ATP và NADPH để chuyển đổi carbon dioxide thành glucose."
-
"Understanding the Calvin cycle is crucial for comprehending how plants produce their own food."
"Hiểu rõ chu trình Calvin là rất quan trọng để hiểu cách thực vật tự sản xuất thức ăn."
-
"Scientists are studying the Calvin cycle to develop strategies for increasing crop yields."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu chu trình Calvin để phát triển các chiến lược tăng năng suất cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calvin cycle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calvin cycle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calvin cycle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chu trình Calvin là một phần thiết yếu của quá trình quang hợp, trong đó năng lượng từ ánh sáng mặt trời được chuyển đổi thành năng lượng hóa học dưới dạng glucose. Nó bao gồm ba giai đoạn chính: cố định carbon, khử, và tái tạo RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate). Không nên nhầm lẫn với chu trình Krebs (chu trình axit citric) diễn ra trong hô hấp tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh nơi chu trình diễn ra (ví dụ: ‘the Calvin cycle in chloroplasts’). ‘Of’ được sử dụng để chỉ thành phần hoặc một phần của chu trình (ví dụ: ‘stages of the Calvin cycle’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calvin cycle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.