carbon fixation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon fixation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chuyển đổi carbon vô cơ (carbon dioxide) thành các hợp chất hữu cơ bởi các sinh vật sống.
Definition (English Meaning)
The conversion process of inorganic carbon (carbon dioxide) to organic compounds by living organisms.
Ví dụ Thực tế với 'Carbon fixation'
-
"Carbon fixation is essential for life on Earth as it converts carbon dioxide into sugars."
"Sự cố định carbon rất cần thiết cho sự sống trên Trái Đất vì nó chuyển đổi carbon dioxide thành đường."
-
"Plants utilize carbon fixation to create their own food."
"Thực vật sử dụng quá trình cố định carbon để tạo ra thức ăn cho chính chúng."
-
"The rate of carbon fixation varies depending on environmental conditions."
"Tốc độ cố định carbon thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon fixation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carbon fixation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carbon fixation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carbon fixation là một quá trình quan trọng trong sinh quyển, đặc biệt là trong quang hợp của thực vật và vi khuẩn lam. Nó còn được gọi là quá trình đồng hóa carbon. Quá trình này tách biệt với hô hấp tế bào, nơi các hợp chất hữu cơ bị oxy hóa để tạo ra năng lượng và carbon dioxide.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Được sử dụng để chỉ môi trường hoặc phương tiện mà quá trình xảy ra (ví dụ: 'carbon fixation in plants').
* **through:** Được sử dụng để nhấn mạnh vai trò của một tác nhân trong quá trình (ví dụ: 'carbon fixation through photosynthesis').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon fixation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.