(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stealth
B2

stealth

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính bí mật sự lén lút khả năng tàng hình sự kín đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stealth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc sự di chuyển bí mật, cẩn trọng và thường lén lút.

Definition (English Meaning)

Secret, cautious, and often surreptitious action or movement.

Ví dụ Thực tế với 'Stealth'

  • "The mission required complete stealth."

    "Nhiệm vụ đòi hỏi sự bí mật tuyệt đối."

  • "The ninja moved with incredible stealth."

    "Ninja di chuyển với sự lén lút đáng kinh ngạc."

  • "The stealth bomber is designed to avoid radar detection."

    "Máy bay ném bom tàng hình được thiết kế để tránh bị radar phát hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stealth'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Trò chơi điện tử Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Stealth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stealth' nhấn mạnh việc tránh bị phát hiện, thường là để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó khác với 'secrecy' ở chỗ 'secrecy' chỉ đơn giản là giữ kín thông tin, trong khi 'stealth' liên quan đến hành động thực tế để tránh bị phát hiện. So với 'sneakiness', 'stealth' mang tính chuyên nghiệp và kỹ năng cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by using

in stealth: di chuyển một cách bí mật. by stealth: bằng cách lén lút. using stealth: sử dụng kỹ năng ẩn mình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stealth'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the spy moved with such stealth surprised even his superiors.
Việc điệp viên di chuyển một cách bí mật đến nỗi ngay cả cấp trên của anh ta cũng ngạc nhiên.
Phủ định
It's not true that the thief entered the building with stealth.
Không đúng là tên trộm đã lẻn vào tòa nhà một cách bí mật.
Nghi vấn
Whether the ninja would rely on stealth was uncertain.
Liệu ninja có dựa vào sự bí mật hay không vẫn chưa chắc chắn.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They used stealth to approach the enemy base undetected.
Họ đã sử dụng sự tàng hình để tiếp cận căn cứ địch mà không bị phát hiện.
Phủ định
It wasn't their stealth that failed, but their communication.
Không phải sự tàng hình của họ thất bại, mà là sự giao tiếp của họ.
Nghi vấn
Was it his stealth that allowed him to complete the mission?
Có phải sự tàng hình của anh ấy đã cho phép anh ấy hoàn thành nhiệm vụ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ninja moved stealthily through the shadows.
Ninja di chuyển một cách bí mật qua bóng tối.
Phủ định
He did not achieve stealth in his approach.
Anh ấy đã không đạt được sự bí mật trong cách tiếp cận của mình.
Nghi vấn
Did the spy use stealth to enter the building?
Điệp viên có sử dụng sự bí mật để vào tòa nhà không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat moved stealthily through the tall grass.
Con mèo di chuyển một cách bí mật qua đám cỏ cao.
Phủ định
Only through meticulous planning could the army stealthily advance.
Chỉ thông qua kế hoạch tỉ mỉ, quân đội mới có thể tiến quân một cách bí mật.
Nghi vấn
Should the spy act stealthily, success will be guaranteed.
Nếu điệp viên hành động bí mật, thành công sẽ được đảm bảo.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spy said that he had moved stealthily through the building.
Điệp viên nói rằng anh ta đã di chuyển một cách bí mật qua tòa nhà.
Phủ định
She told me that she did not rely on stealth to complete the mission.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không dựa vào sự bí mật để hoàn thành nhiệm vụ.
Nghi vấn
He asked if the success of the operation depended on stealth.
Anh ấy hỏi liệu sự thành công của chiến dịch có phụ thuộc vào sự bí mật hay không.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the enemy realizes, the spy will have moved stealthily through their ranks.
Vào thời điểm kẻ địch nhận ra, điệp viên sẽ di chuyển một cách bí mật qua hàng ngũ của chúng.
Phủ định
By next week, the company will not have achieved complete stealth in their new product launch.
Trước tuần tới, công ty sẽ không đạt được sự bí mật hoàn toàn trong việc ra mắt sản phẩm mới của họ.
Nghi vấn
Will the ninja have used stealth to infiltrate the fortress by dawn?
Liệu ninja có sử dụng sự bí mật để xâm nhập vào pháo đài trước bình minh không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had moved stealthily through the house last night so I wouldn't have woken anyone.
Tôi ước tôi đã di chuyển lén lút trong nhà tối qua để không đánh thức ai.
Phủ định
If only the cat hadn't used its stealth to sneak into the kitchen; now the cookies are gone!
Giá mà con mèo không dùng sự lén lút của nó để lẻn vào bếp; bây giờ bánh quy hết rồi!
Nghi vấn
I wish the security system would use more stealth, would it?
Tôi ước hệ thống an ninh sẽ sử dụng nhiều sự tàng hình hơn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)