cancer of the pancreas
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancer of the pancreas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối u ác tính bắt nguồn từ tuyến tụy.
Ví dụ Thực tế với 'Cancer of the pancreas'
-
"Cancer of the pancreas is often difficult to detect in its early stages."
"Ung thư tuyến tụy thường khó phát hiện ở giai đoạn đầu."
-
"The patient was diagnosed with cancer of the pancreas."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư tuyến tụy."
-
"Treatment options for cancer of the pancreas include surgery, chemotherapy, and radiation therapy."
"Các lựa chọn điều trị cho ung thư tuyến tụy bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cancer of the pancreas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cancer, pancreas
- Adjective: pancreatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cancer of the pancreas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một bệnh lý nghiêm trọng. Cần phân biệt với các bệnh khác liên quan đến tuyến tụy như viêm tụy (pancreatitis) hoặc các khối u lành tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của ung thư, nghĩa là ung thư bắt nguồn từ tuyến tụy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancer of the pancreas'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors diagnose pancreatic cancer every year.
|
Các bác sĩ chẩn đoán ung thư tuyến tụy hàng năm. |
| Phủ định |
New treatments do not always cure cancer of the pancreas.
|
Các phương pháp điều trị mới không phải lúc nào cũng chữa khỏi ung thư tuyến tụy. |
| Nghi vấn |
Does smoking increase the risk of pancreatic cancer?
|
Hút thuốc có làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tụy không? |