(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pancreatic cancer
C1

pancreatic cancer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ung thư tuyến tụy K tụy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pancreatic cancer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối u ác tính bắt nguồn từ tuyến tụy.

Definition (English Meaning)

A malignant tumor originating in the pancreas.

Ví dụ Thực tế với 'Pancreatic cancer'

  • "Pancreatic cancer is often diagnosed at a late stage."

    "Ung thư tuyến tụy thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn."

  • "Early detection of pancreatic cancer can improve the chances of survival."

    "Phát hiện sớm ung thư tuyến tụy có thể cải thiện cơ hội sống sót."

  • "Research is ongoing to find more effective treatments for pancreatic cancer."

    "Nghiên cứu đang được tiến hành để tìm ra các phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho ung thư tuyến tụy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pancreatic cancer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pancreatic cancer
  • Adjective: pancreatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pancreatic cancer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pancreatic cancer là một bệnh nghiêm trọng và thường khó phát hiện ở giai đoạn đầu. Các loại ung thư khác có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác, trong khi 'pancreatic cancer' đặc biệt chỉ đến ung thư tuyến tụy. Nó bao gồm các loại khác nhau dựa trên loại tế bào bị ảnh hưởng, phổ biến nhất là adenocarcinoma.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc loại ung thư (ví dụ: 'cancer of the pancreas'). 'In' được sử dụng để chỉ vị trí ung thư (ví dụ: 'cancer in the pancreas').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pancreatic cancer'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Early detection methods should improve the survival rate of pancreatic cancer patients.
Các phương pháp phát hiện sớm nên cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư tuyến tụy.
Phủ định
You cannot ignore the potential symptoms of pancreatic cancer if you have a family history.
Bạn không thể bỏ qua các triệu chứng tiềm ẩn của ung thư tuyến tụy nếu bạn có tiền sử gia đình.
Nghi vấn
Could genetic testing identify individuals who may develop pancreatic cancer?
Liệu xét nghiệm di truyền có thể xác định những cá nhân có thể phát triển ung thư tuyến tụy không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had been more proactive in getting screened for pancreatic cancer earlier.
Tôi ước tôi đã chủ động hơn trong việc tầm soát ung thư tuyến tụy sớm hơn.
Phủ định
If only doctors wouldn't dismiss early symptoms of pancreatic cancer so easily.
Ước gì các bác sĩ không dễ dàng bỏ qua các triệu chứng ban đầu của ung thư tuyến tụy đến thế.
Nghi vấn
I wish I knew if researchers would find a cure for pancreatic cancer in my lifetime?
Tôi ước tôi biết liệu các nhà nghiên cứu có tìm ra phương pháp chữa trị ung thư tuyến tụy trong đời tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)