(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capacity building
C1

capacity building

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng năng lực nâng cao năng lực tăng cường năng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capacity building'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà các cá nhân, tổ chức, cơ quan và xã hội phát triển khả năng (riêng lẻ và tập thể) để thực hiện các chức năng, giải quyết vấn đề và đặt ra và đạt được các mục tiêu.

Definition (English Meaning)

The process by which individuals, organizations, institutions and societies develop abilities (individually and collectively) to perform functions, solve problems and set and achieve objectives.

Ví dụ Thực tế với 'Capacity building'

  • "The project aims at capacity building in the agricultural sector."

    "Dự án hướng đến việc xây dựng năng lực trong lĩnh vực nông nghiệp."

  • "The organization is involved in capacity building programs for local NGOs."

    "Tổ chức này tham gia vào các chương trình xây dựng năng lực cho các tổ chức phi chính phủ địa phương."

  • "Effective capacity building requires long-term investment and commitment."

    "Xây dựng năng lực hiệu quả đòi hỏi đầu tư và cam kết lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capacity building'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capacity building
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

empowerment(trao quyền)
development(phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependency(sự phụ thuộc)
undermining(sự suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

institutional strengthening(tăng cường thể chế)
human resource development(phát triển nguồn nhân lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển quốc tế Quản lý Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Capacity building'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Capacity building tập trung vào việc phát triển năng lực nội tại, sự bền vững và khả năng tự chủ của một hệ thống hoặc tổ chức. Nó khác với 'training' (đào tạo) ở chỗ nó rộng hơn, bao gồm cả việc thay đổi chính sách, cơ cấu tổ chức và văn hóa làm việc, không chỉ là truyền đạt kiến thức và kỹ năng cụ thể. Khác với 'technical assistance' (hỗ trợ kỹ thuật), capacity building hướng tới việc trao quyền để đối tượng có thể tự giải quyết vấn đề trong tương lai, thay vì chỉ cung cấp giải pháp tức thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà hoạt động xây dựng năng lực đang diễn ra (ví dụ: capacity building in healthcare). * for: được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng hưởng lợi từ hoạt động xây dựng năng lực (ví dụ: capacity building for local communities). * of: Được sử dụng để chỉ bản chất của năng lực đang được xây dựng (ví dụ: capacity building of leadership skills).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capacity building'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)