(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ build
A2

build

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xây xây dựng kiến tạo tạo dựng làm nên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Build'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xây dựng (cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà, bức tường hoặc cấu trúc lớn khác) bằng cách lắp ghép các bộ phận hoặc vật liệu lại với nhau.

Definition (English Meaning)

To construct (something, especially a building, wall, or other large structure) by putting parts or materials together.

Ví dụ Thực tế với 'Build'

  • "They plan to build a new house next year."

    "Họ dự định xây một ngôi nhà mới vào năm tới."

  • "The company is building a new factory."

    "Công ty đang xây dựng một nhà máy mới."

  • "They need to build better relationships with their customers."

    "Họ cần xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Build'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: build
  • Verb: build
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Build'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra một cấu trúc vật lý. Khác với 'create' mang nghĩa sáng tạo, 'build' tập trung vào lắp ráp và xây dựng. 'Construct' là một từ đồng nghĩa trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on onto

'Build on' có nghĩa là phát triển hoặc mở rộng dựa trên một nền tảng hoặc ý tưởng có sẵn. 'Build onto' có nghĩa là thêm một cái gì đó vào một cấu trúc hiện có.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Build'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)