(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capacity utilization
C1

capacity utilization

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ sử dụng công suất mức độ sử dụng công suất hiệu suất sử dụng công suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capacity utilization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà một doanh nghiệp hoặc một quốc gia thực tế sử dụng công suất sản xuất đã lắp đặt của mình. Tỷ lệ sử dụng công suất đo lường mối quan hệ giữa sản lượng thực tế và sản lượng tiềm năng.

Definition (English Meaning)

The extent to which an enterprise or a nation actually uses its installed productive capacity. Capacity utilization measures the relationship between actual output and potential output.

Ví dụ Thực tế với 'Capacity utilization'

  • "The factory increased its capacity utilization to 90% to meet rising demand."

    "Nhà máy đã tăng tỷ lệ sử dụng công suất lên 90% để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng."

  • "High capacity utilization rates can indicate a strong economy."

    "Tỷ lệ sử dụng công suất cao có thể cho thấy một nền kinh tế mạnh mẽ."

  • "Low capacity utilization may lead to plant closures and job losses."

    "Tỷ lệ sử dụng công suất thấp có thể dẫn đến đóng cửa nhà máy và mất việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capacity utilization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capacity utilization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

operating rate(tỷ lệ hoạt động)
utilisation rate(tỷ lệ sử dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

output(sản lượng)
productivity(năng suất)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Capacity utilization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ số này cho biết hiệu quả sử dụng tài sản và nguồn lực. Tỷ lệ sử dụng công suất cao thường cho thấy nền kinh tế đang hoạt động gần mức tiềm năng, có thể dẫn đến lạm phát. Ngược lại, tỷ lệ thấp có thể báo hiệu suy thoái hoặc dư thừa năng lực sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng để chỉ 'capacity utilization of' một nhà máy, một ngành công nghiệp, hoặc một quốc gia cụ thể. Ví dụ: 'The capacity utilization of the manufacturing sector increased.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capacity utilization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)