(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital allowance
C1

capital allowance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khấu trừ vốn khoản giảm trừ thuế cho tài sản cố định ưu đãi khấu hao tài sản cố định (theo luật thuế)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital allowance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản khấu trừ được cho phép vì mục đích thuế từ lợi nhuận của một công ty để thể hiện sự giảm giá trị của một tài sản do hao mòn.

Definition (English Meaning)

A deduction allowed for tax purposes from a company's profits to represent the reduction in the value of an asset as a result of wear and tear.

Ví dụ Thực tế với 'Capital allowance'

  • "The company claimed capital allowance on its new machinery."

    "Công ty đã yêu cầu khoản khấu trừ thuế (capital allowance) cho máy móc mới của mình."

  • "The government offers capital allowances to encourage investment in renewable energy."

    "Chính phủ cung cấp các khoản khấu trừ vốn (capital allowances) để khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo."

  • "Capital allowances can significantly reduce a company's tax liability."

    "Các khoản khấu trừ vốn (capital allowances) có thể giảm đáng kể nghĩa vụ thuế của một công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital allowance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capital allowance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

depreciation(khấu hao)
tax deduction(khấu trừ thuế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

taxable profit(lợi nhuận chịu thuế)
fixed asset(tài sản cố định)
writing-down allowance(khấu trừ giảm giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kế toán Thuế

Ghi chú Cách dùng 'Capital allowance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Capital allowance là một thuật ngữ kế toán và thuế quan trọng, cho phép doanh nghiệp khấu trừ một phần chi phí của tài sản cố định (ví dụ: máy móc, thiết bị, xe cộ) khỏi thu nhập chịu thuế của họ. Nó tương tự như khấu hao (depreciation) trong kế toán, nhưng được quy định cụ thể bởi luật thuế. Sự khác biệt chính là khấu hao dựa trên các nguyên tắc kế toán, trong khi capital allowance dựa trên quy định của luật thuế. Mục đích của capital allowance là khuyến khích đầu tư vào tài sản cố định bằng cách giảm gánh nặng thuế cho doanh nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Capital allowance *on* an asset: chỉ rõ tài sản nào được hưởng capital allowance. Capital allowance *for* investment: chỉ mục đích của việc áp dụng capital allowance.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital allowance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)