allowable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allowable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được phép; không bị cấm.
Ví dụ Thực tế với 'Allowable'
-
"The allowable expenses for the trip are clearly outlined in the company policy."
"Các chi phí được phép cho chuyến đi được nêu rõ trong chính sách của công ty."
-
"Only allowable deductions can be claimed on your tax return."
"Chỉ những khoản khấu trừ được phép mới có thể được yêu cầu trong tờ khai thuế của bạn."
-
"The maximum allowable dosage of this medication is two pills per day."
"Liều lượng tối đa được phép của loại thuốc này là hai viên mỗi ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allowable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: allowable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allowable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'allowable' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật để chỉ những hành động, chi phí, hoặc điều kiện được chấp nhận theo quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Nó nhấn mạnh tính hợp lệ hoặc được phê duyệt. So sánh với 'permissible' và 'permitted': 'Permissible' có sắc thái rộng hơn, chỉ đơn giản là không bị cấm. 'Permitted' là dạng quá khứ phân từ của 'permit', thường được dùng để chỉ sự cho phép cụ thể trong một tình huống nhất định. 'Allowable' thường đi kèm với các quy định, luật lệ rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under’ (ví dụ: allowable under the regulations): cho biết rằng điều gì đó được cho phép theo một bộ quy tắc hoặc luật lệ cụ thể. ‘Within’ (ví dụ: allowable within the budget): cho biết rằng điều gì đó được cho phép trong một giới hạn hoặc phạm vi nhất định. 'According to' (ví dụ: allowable according to company policy): Chỉ ra rằng cái gì đó được cho phép theo một chính sách hoặc quy tắc cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allowable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.