(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caprice
C1

caprice

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính thất thường tính đỏng đảnh sự thay đổi bất chợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caprice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi thất thường, khó đoán và không giải thích được về tâm trạng hoặc hành vi.

Definition (English Meaning)

A sudden and unaccountable change of mood or behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Caprice'

  • "Her decisions were often based on caprice rather than careful consideration."

    "Các quyết định của cô ấy thường dựa trên sự thất thường hơn là sự cân nhắc cẩn thận."

  • "The weather is subject to the caprices of the wind."

    "Thời tiết phụ thuộc vào sự thất thường của gió."

  • "He resigned on a sudden caprice."

    "Anh ta từ chức một cách thất thường đột ngột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caprice'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

whim(ý thích chợt nảy ra)
impulse(sự thôi thúc)
fancy(sự tưởng tượng, ý thích)
vagary(tính thất thường, khó đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fickle(hay thay đổi, không chung thủy)
erratic(thất thường, không đều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Hành vi học/Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Caprice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Caprice thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu suy nghĩ, bốc đồng và khó lường. Nó khác với 'whim' ở chỗ 'whim' có thể chỉ đơn giản là một mong muốn bất chợt, trong khi 'caprice' thường liên quan đến một hành động hoặc quyết định khó hiểu, đôi khi gây khó chịu hoặc tổn hại cho người khác. 'Vagary' gần nghĩa với 'caprice' nhưng có thể ám chỉ những thay đổi kỳ lạ trong tự nhiên hoặc tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Caprice of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự thất thường đó. Ví dụ: 'the caprice of fate' (sự trớ trêu của số phận).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caprice'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To act on a sudden caprice can sometimes lead to unexpected adventures.
Hành động theo một sự thất thường bất chợt đôi khi có thể dẫn đến những cuộc phiêu lưu bất ngờ.
Phủ định
It's important not to make decisions based on mere caprice.
Điều quan trọng là không đưa ra quyết định chỉ dựa trên sự thất thường.
Nghi vấn
Why choose to behave so capriciously?
Tại sao lại chọn cư xử một cách thất thường như vậy?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She demonstrates caprice in her decision-making, often changing her mind without a clear reason.
Cô ấy thể hiện sự thất thường trong việc ra quyết định, thường xuyên thay đổi ý định mà không có lý do rõ ràng.
Phủ định
Seldom had I witnessed such capricious behavior from someone in a leadership position.
Hiếm khi tôi chứng kiến hành vi thất thường như vậy từ một người ở vị trí lãnh đạo.
Nghi vấn
Should she act capriciously, what consequences might arise?
Nếu cô ấy hành động một cách thất thường, những hậu quả nào có thể xảy ra?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She acts capriciously, doesn't she?
Cô ấy hành động thất thường, phải không?
Phủ định
He isn't known for his caprice, is he?
Anh ấy không nổi tiếng vì tính thất thường, phải không?
Nghi vấn
The decision wasn't a mere caprice, was it?
Quyết định không chỉ là một sự thất thường nhất thời, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be acting capriciously when she chooses the first dress.
Cô ấy sẽ cư xử thất thường khi chọn chiếc váy đầu tiên.
Phủ định
They won't be making decisions based on caprice; they will carefully analyze the data.
Họ sẽ không đưa ra quyết định dựa trên sự thất thường; họ sẽ phân tích dữ liệu một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Will he be indulging his every caprice when he gets rich?
Liệu anh ấy sẽ nuông chiều mọi sự thất thường của mình khi anh ấy giàu có?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting capriciously, changing her mind every five minutes before he finally intervened.
Cô ấy đã hành động thất thường, thay đổi ý định mỗi năm phút trước khi anh ấy cuối cùng can thiệp.
Phủ định
They hadn't been relying on her caprice when they made the initial plans; they needed someone more stable.
Họ đã không dựa vào sự thất thường của cô ấy khi lập kế hoạch ban đầu; họ cần một người ổn định hơn.
Nghi vấn
Had he been indulging his caprice, buying expensive items on a whim?
Anh ấy đã chiều theo sự thất thường của mình, mua những món đồ đắt tiền một cách bốc đồng phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is being capricious and changing her mind every five minutes.
Cô ấy đang thất thường và thay đổi ý định mỗi năm phút.
Phủ định
They are not acting capriciously; they have a solid plan.
Họ không hành động một cách thất thường; họ có một kế hoạch vững chắc.
Nghi vấn
Is he being capricious by investing in this project?
Anh ấy có đang thất thường khi đầu tư vào dự án này không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her decisions are more capricious than the weather forecast.
Những quyết định của cô ấy thất thường hơn cả dự báo thời tiết.
Phủ định
His behavior is not as capricious as his brother's; he's usually quite predictable.
Hành vi của anh ấy không thất thường như của anh trai anh ấy; anh ấy thường khá dễ đoán.
Nghi vấn
Is her artistic style the most capricious of all the modern painters?
Có phải phong cách nghệ thuật của cô ấy là thất thường nhất trong tất cả các họa sĩ hiện đại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)