steadfastness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steadfastness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiên định, sự vững chắc, lòng trung kiên, sự không lay chuyển về mục đích, quyết tâm, đức tin, tình cảm, v.v.
Definition (English Meaning)
The quality of being firm in purpose, resolution, faith, attachment, etc., as not deviating or wavering.
Ví dụ Thực tế với 'Steadfastness'
-
"Her steadfastness in her beliefs inspired many."
"Sự kiên định trong niềm tin của cô ấy đã truyền cảm hứng cho rất nhiều người."
-
"The party praised his steadfastness."
"Đảng ca ngợi sự kiên định của ông."
-
"Despite the difficulties, her steadfastness never wavered."
"Mặc dù gặp nhiều khó khăn, sự kiên định của cô ấy không bao giờ lay chuyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steadfastness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: steadfastness
- Adjective: steadfast
- Adverb: steadfastly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steadfastness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Steadfastness nhấn mạnh sự bền bỉ và không dao động trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc niềm tin, đặc biệt khi đối mặt với khó khăn hoặc cám dỗ. Nó bao hàm một ý chí mạnh mẽ và sự cam kết vững chắc. Khác với 'persistence' (sự bền bỉ) chỉ đơn thuần là tiếp tục nỗ lực, 'steadfastness' còn mang ý nghĩa về sự trung thành và kiên định với giá trị hoặc mục tiêu ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Steadfastness 'in' something: Sự kiên định trong một lĩnh vực, nguyên tắc, đức tin. Steadfastness 'to' something: Sự trung thành, sự gắn bó không lay chuyển với một người, một mục tiêu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steadfastness'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To maintain steadfastness in the face of adversity requires immense courage.
|
Để duy trì sự kiên định khi đối mặt với nghịch cảnh đòi hỏi lòng dũng cảm lớn lao. |
| Phủ định |
It is important not to abandon steadfastness when challenges arise.
|
Điều quan trọng là không từ bỏ sự kiên định khi những thách thức nảy sinh. |
| Nghi vấn |
Why is it so crucial to demonstrate steadfastness in our beliefs?
|
Tại sao việc thể hiện sự kiên định trong niềm tin của chúng ta lại quan trọng đến vậy? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her steadfastness in the face of adversity was truly inspiring.
|
Sự kiên định của cô ấy khi đối mặt với nghịch cảnh thực sự truyền cảm hứng. |
| Phủ định |
There was no lack of steadfastness in their commitment to the project.
|
Không hề thiếu sự kiên định trong cam kết của họ đối với dự án. |
| Nghi vấn |
Is steadfastness a key attribute for success in this field?
|
Sự kiên định có phải là một thuộc tính quan trọng để thành công trong lĩnh vực này không? |