carbon-14 dating
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon-14 dating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương pháp xác định tuổi của một vật thể chứa vật liệu hữu cơ bằng cách sử dụng các đặc tính của radiocarbon (carbon-14), một đồng vị phóng xạ của carbon.
Definition (English Meaning)
A method for determining the age of an object containing organic material by using the properties of radiocarbon (carbon-14), a radioactive isotope of carbon.
Ví dụ Thực tế với 'Carbon-14 dating'
-
"Carbon-14 dating revealed that the ancient manuscript was approximately 2,000 years old."
"Phương pháp xác định niên đại bằng carbon-14 cho thấy bản thảo cổ có niên đại khoảng 2.000 năm."
-
"Scientists use carbon-14 dating to estimate the age of fossils."
"Các nhà khoa học sử dụng phương pháp xác định niên đại bằng carbon-14 để ước tính tuổi của hóa thạch."
-
"The carbon-14 dating method has revolutionized our understanding of prehistory."
"Phương pháp xác định niên đại bằng carbon-14 đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về thời tiền sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon-14 dating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carbon-14 dating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carbon-14 dating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carbon-14 dating được sử dụng rộng rãi trong khảo cổ học và địa chất học để xác định niên đại của các di vật cổ, hóa thạch, và các mẫu vật hữu cơ khác. Phạm vi niên đại hiệu quả của phương pháp này thường là từ vài trăm năm đến khoảng 50.000 năm trước. Nó dựa trên sự phân rã phóng xạ của carbon-14 theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’ thường được sử dụng để chỉ các vật liệu hoặc mẫu vật cụ thể được sử dụng phương pháp này (ví dụ: 'The artifacts were dated with carbon-14 dating'). ‘by’ thường được sử dụng để chỉ phương pháp được sử dụng (ví dụ: 'The age of the skeleton was determined by carbon-14 dating').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon-14 dating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.