carbon monoxide
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon monoxide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất khí không màu, không mùi và độc hại được tạo ra do sự đốt cháy không hoàn toàn của cacbon.
Definition (English Meaning)
A colorless, odorless, and poisonous gas formed by incomplete combustion of carbon.
Ví dụ Thực tế với 'Carbon monoxide'
-
"Exposure to carbon monoxide can be fatal."
"Tiếp xúc với carbon monoxide có thể gây tử vong."
-
"Carbon monoxide detectors are essential in homes with gas appliances."
"Máy dò carbon monoxide là rất cần thiết trong các gia đình có thiết bị dùng gas."
-
"Poor ventilation can lead to a buildup of carbon monoxide indoors."
"Thông gió kém có thể dẫn đến sự tích tụ carbon monoxide trong nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon monoxide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carbon monoxide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carbon monoxide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carbon monoxide (CO) là một loại khí rất nguy hiểm vì nó không thể được phát hiện bằng các giác quan thông thường. Nó gây độc bằng cách liên kết với hemoglobin trong máu, ngăn chặn sự vận chuyển oxy. Sự ngộ độc carbon monoxide có thể gây ra các triệu chứng như nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến bất tỉnh và tử vong. Không nên nhầm lẫn với carbon dioxide (CO2), mặc dù cả hai đều chứa carbon và oxygen, CO2 ít độc hại hơn nhiều và là một sản phẩm tự nhiên của hô hấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'The dangers of carbon monoxide.' (Sự nguy hiểm của carbon monoxide). * from: Dùng để chỉ nguồn phát ra. Ví dụ: 'Carbon monoxide emissions from vehicles.' (Khí thải carbon monoxide từ xe cộ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon monoxide'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the car was left running in the garage, carbon monoxide quickly filled the space.
|
Vì xe bị bỏ chạy trong gara, carbon monoxide nhanh chóng lấp đầy không gian. |
| Phủ định |
Unless the ventilation system is functioning correctly, carbon monoxide will not dissipate quickly.
|
Trừ khi hệ thống thông gió hoạt động chính xác, carbon monoxide sẽ không tan nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If the alarm goes off, is it possible that carbon monoxide is present?
|
Nếu chuông báo động kêu, có khả năng là có carbon monoxide không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that carbon monoxide poisoning was a serious threat to public health.
|
Bác sĩ nói rằng ngộ độc khí carbon monoxide là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng. |
| Phủ định |
She said that she did not know carbon monoxide was odorless.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không biết khí carbon monoxide không có mùi. |
| Nghi vấn |
He asked if carbon monoxide detectors were mandatory in all new homes.
|
Anh ấy hỏi liệu máy dò carbon monoxide có bắt buộc trong tất cả các ngôi nhà mới hay không. |