(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harmless
B1

harmless

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô hại không gây hại không nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô hại, không có khả năng hoặc không có khả năng gây hại.

Definition (English Meaning)

Not able or likely to cause harm.

Ví dụ Thực tế với 'Harmless'

  • "The dog looks fierce, but he's completely harmless."

    "Con chó trông dữ tợn, nhưng nó hoàn toàn vô hại."

  • "The harmless bacteria live in our intestines."

    "Những vi khuẩn vô hại sống trong ruột của chúng ta."

  • "It seemed like a harmless joke at the time."

    "Vào thời điểm đó, nó có vẻ như một trò đùa vô hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harmless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Harmless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'harmless' thường được dùng để mô tả những người, vật, hoặc tình huống không gây ra nguy hiểm về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Nó nhấn mạnh sự an toàn và không gây tổn thương. So với 'safe', 'harmless' tập trung hơn vào việc thiếu khả năng gây hại, trong khi 'safe' bao hàm sự bảo vệ khỏi nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)