harmless
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô hại, không có khả năng hoặc không có khả năng gây hại.
Ví dụ Thực tế với 'Harmless'
-
"The dog looks fierce, but he's completely harmless."
"Con chó trông dữ tợn, nhưng nó hoàn toàn vô hại."
-
"The harmless bacteria live in our intestines."
"Những vi khuẩn vô hại sống trong ruột của chúng ta."
-
"It seemed like a harmless joke at the time."
"Vào thời điểm đó, nó có vẻ như một trò đùa vô hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harmless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harmless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'harmless' thường được dùng để mô tả những người, vật, hoặc tình huống không gây ra nguy hiểm về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Nó nhấn mạnh sự an toàn và không gây tổn thương. So với 'safe', 'harmless' tập trung hơn vào việc thiếu khả năng gây hại, trong khi 'safe' bao hàm sự bảo vệ khỏi nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.