(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ increases
B1

increases

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng lên gia tăng nâng cao mở rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increases'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng thức ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của động từ "increase".

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of increase.

Ví dụ Thực tế với 'Increases'

  • "The company's profits increases every year."

    "Lợi nhuận của công ty tăng lên mỗi năm."

  • "The temperature increases during the day."

    "Nhiệt độ tăng lên trong ngày."

  • "The population of the city increases rapidly."

    "Dân số của thành phố tăng lên nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Increases'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rises(tăng lên)
grows(phát triển)
escalates(leo thang)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreases(giảm xuống)
declines(suy giảm)
falls(rơi xuống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường gặp trong Kinh tế Khoa học Thống kê)

Ghi chú Cách dùng 'Increases'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự tăng lên, gia tăng về số lượng, kích thước, mức độ, hoặc tầm quan trọng. Thường dùng để mô tả xu hướng hoặc sự thay đổi theo thời gian. Cần phân biệt với các động từ như 'augment' (tăng cường, bổ sung), 'escalate' (leo thang, tăng nhanh), 'rise' (tăng lên - tự động), 'grow' (phát triển, tăng trưởng). 'Increases' thường trang trọng và mang tính khách quan hơn 'goes up'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by to

* **increase in:** chỉ sự tăng lên *về cái gì* (ví dụ: increase in price).
* **increase by:** chỉ mức tăng *bao nhiêu* (ví dụ: increase by 10%).
* **increase to:** chỉ mức tăng *lên đến* (ví dụ: increase to 200%).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Increases'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)