increases
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increases'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng thức ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của động từ "increase".
Definition (English Meaning)
Third-person singular simple present indicative form of increase.
Ví dụ Thực tế với 'Increases'
-
"The company's profits increases every year."
"Lợi nhuận của công ty tăng lên mỗi năm."
-
"The temperature increases during the day."
"Nhiệt độ tăng lên trong ngày."
-
"The population of the city increases rapidly."
"Dân số của thành phố tăng lên nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Increases'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Increases'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự tăng lên, gia tăng về số lượng, kích thước, mức độ, hoặc tầm quan trọng. Thường dùng để mô tả xu hướng hoặc sự thay đổi theo thời gian. Cần phân biệt với các động từ như 'augment' (tăng cường, bổ sung), 'escalate' (leo thang, tăng nhanh), 'rise' (tăng lên - tự động), 'grow' (phát triển, tăng trưởng). 'Increases' thường trang trọng và mang tính khách quan hơn 'goes up'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **increase in:** chỉ sự tăng lên *về cái gì* (ví dụ: increase in price).
* **increase by:** chỉ mức tăng *bao nhiêu* (ví dụ: increase by 10%).
* **increase to:** chỉ mức tăng *lên đến* (ví dụ: increase to 200%).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Increases'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.