cardiomyopathy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardiomyopathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh mãn tính của cơ tim, trong đó cơ tim bị phì đại, dày lên hoặc cứng lại một cách bất thường. Điều này làm cho tim khó bơm máu đi khắp cơ thể hơn.
Definition (English Meaning)
A chronic disease of the heart muscle, in which the muscle is abnormally enlarged, thickened, or stiffened. This makes it harder for the heart to pump blood through the body.
Ví dụ Thực tế với 'Cardiomyopathy'
-
"Dilated cardiomyopathy is characterized by an enlarged heart that struggles to pump blood effectively."
"Bệnh cơ tim giãn nở được đặc trưng bởi một trái tim phì đại khó bơm máu hiệu quả."
-
"Early diagnosis of cardiomyopathy is crucial for effective treatment."
"Việc chẩn đoán sớm bệnh cơ tim rất quan trọng để điều trị hiệu quả."
-
"Genetic testing can help identify individuals at risk for developing cardiomyopathy."
"Xét nghiệm di truyền có thể giúp xác định những người có nguy cơ mắc bệnh cơ tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cardiomyopathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cardiomyopathy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cardiomyopathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cardiomyopathy là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại bệnh ảnh hưởng đến cơ tim. Có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm di truyền, bệnh mạch vành, cao huyết áp, và lạm dụng rượu. Bệnh có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và đột tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cardiomyopathy often occurs 'with' other conditions like hypertension. The impact of cardiomyopathy 'in' heart function can be severe.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardiomyopathy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.