(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ myopathy
C1

myopathy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myopathy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh về mô cơ.

Definition (English Meaning)

A disease of muscle tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Myopathy'

  • "Steroid myopathy is a muscle disease caused by the use of steroid medications."

    "Bệnh cơ do steroid là một bệnh cơ gây ra bởi việc sử dụng các loại thuốc steroid."

  • "Diagnosis of myopathy often involves muscle biopsy and electromyography."

    "Chẩn đoán bệnh cơ thường bao gồm sinh thiết cơ và điện cơ."

  • "Some forms of myopathy are treatable with medication or physical therapy."

    "Một số dạng bệnh cơ có thể điều trị bằng thuốc hoặc vật lý trị liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Myopathy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: myopathy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muscle disease(bệnh cơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Myopathy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Myopathy là một thuật ngữ chung chỉ các bệnh ảnh hưởng đến cơ, đặc biệt là cơ xương. Bệnh có thể do di truyền, mắc phải hoặc không rõ nguyên nhân. Các triệu chứng có thể bao gồm yếu cơ, đau cơ, cứng cơ và khó vận động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Sử dụng 'in' để chỉ vị trí hoặc bối cảnh của bệnh (ví dụ: myopathy in the legs). Sử dụng 'with' để mô tả mối quan hệ hoặc sự liên kết (ví dụ: myopathy associated with diabetes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Myopathy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)