cardioversion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardioversion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ thuật y tế trong đó nhịp tim nhanh bất thường (nhịp tim nhanh) hoặc rối loạn nhịp tim khác được chuyển về nhịp tim bình thường bằng điện hoặc thuốc.
Definition (English Meaning)
A medical procedure by which an abnormally fast heart rate (tachycardia) or other cardiac arrhythmia is converted to a normal heart rate using electricity or drugs.
Ví dụ Thực tế với 'Cardioversion'
-
"The patient underwent cardioversion to restore a normal heart rhythm."
"Bệnh nhân đã trải qua chuyển nhịp tim để khôi phục nhịp tim bình thường."
-
"Cardioversion is a common procedure for atrial fibrillation."
"Chuyển nhịp tim là một thủ thuật phổ biến cho rung nhĩ."
-
"Pharmacological cardioversion can be an alternative to electrical cardioversion."
"Chuyển nhịp bằng thuốc có thể là một thay thế cho chuyển nhịp bằng điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cardioversion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cardioversion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cardioversion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cardioversion thường được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim như rung nhĩ và cuồng nhĩ. Nó có thể được thực hiện bằng cách sử dụng sốc điện (cardioversion điện) hoặc bằng thuốc (cardioversion dược lý). Sự lựa chọn phương pháp tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for': Dùng để chỉ mục đích của thủ thuật, ví dụ: 'Cardioversion is used for treating atrial fibrillation.' 'in': Dùng để chỉ việc sử dụng cardioversion trong một bối cảnh cụ thể, ví dụ: 'The success rate of cardioversion in this study was high.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardioversion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.