career standstill
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career standstill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng sự nghiệp của một người ngừng phát triển hoặc tiến triển.
Definition (English Meaning)
A situation in which a person's career has stopped progressing or developing.
Ví dụ Thực tế với 'Career standstill'
-
"After years of hard work, he found himself at a career standstill."
"Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy nhận ra mình đang ở trong tình trạng sự nghiệp bị đình trệ."
-
"Many employees experience a career standstill at some point in their professional lives."
"Nhiều nhân viên trải qua tình trạng sự nghiệp bị đình trệ vào một thời điểm nào đó trong sự nghiệp của họ."
-
"To overcome a career standstill, it's important to reassess your goals and develop new skills."
"Để vượt qua tình trạng sự nghiệp bị đình trệ, điều quan trọng là phải đánh giá lại các mục tiêu của bạn và phát triển các kỹ năng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Career standstill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: career standstill
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Career standstill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ một giai đoạn mà người ta cảm thấy bị mắc kẹt, không có cơ hội thăng tiến, hoặc không học hỏi được điều gì mới trong công việc hiện tại. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự bế tắc và trì trệ trong sự nghiệp. Khác với 'plateau' (giai đoạn chững lại) có thể mang nghĩa trung tính, 'standstill' nhấn mạnh sự ngưng trệ hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a career standstill' nhấn mạnh trạng thái, ví dụ: 'She feels she is in a career standstill'. 'At a career standstill' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ thời điểm hoặc vị trí (nghĩa bóng), ví dụ: 'He arrived at a career standstill after 10 years'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Career standstill'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.