career
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nghiệp, công việc mà một người theo đuổi trong một khoảng thời gian dài của cuộc đời, với cơ hội thăng tiến.
Definition (English Meaning)
An occupation undertaken for a significant period of a person's life and with opportunities for progress.
Ví dụ Thực tế với 'Career'
-
"She has a successful career in finance."
"Cô ấy có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính."
-
"He is planning a career change."
"Anh ấy đang lên kế hoạch thay đổi sự nghiệp."
-
"What are your career goals?"
"Mục tiêu sự nghiệp của bạn là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Career'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Career'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'career' nhấn mạnh đến sự phát triển và tiến bộ trong công việc, không chỉ đơn thuần là một công việc (job). Nó thường liên quan đến một chuỗi các vị trí hoặc kinh nghiệm làm việc liên quan đến nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề (ví dụ: a career in medicine). 'as' được sử dụng để chỉ vai trò hoặc vị trí cụ thể (ví dụ: a career as a teacher).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Career'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.