(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career
B1

career

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nghiệp công danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nghiệp, công việc mà một người theo đuổi trong một khoảng thời gian dài của cuộc đời, với cơ hội thăng tiến.

Definition (English Meaning)

An occupation undertaken for a significant period of a person's life and with opportunities for progress.

Ví dụ Thực tế với 'Career'

  • "She has a successful career in finance."

    "Cô ấy có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính."

  • "He is planning a career change."

    "Anh ấy đang lên kế hoạch thay đổi sự nghiệp."

  • "What are your career goals?"

    "Mục tiêu sự nghiệp của bạn là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

job(công việc)
employment(việc làm)
work(công việc, việc làm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Career'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'career' nhấn mạnh đến sự phát triển và tiến bộ trong công việc, không chỉ đơn thuần là một công việc (job). Nó thường liên quan đến một chuỗi các vị trí hoặc kinh nghiệm làm việc liên quan đến nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề (ví dụ: a career in medicine). 'as' được sử dụng để chỉ vai trò hoặc vị trí cụ thể (ví dụ: a career as a teacher).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)