carnivals
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carnivals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lễ hội có đặc điểm là vui chơi, diễu hành và các hoạt động lễ hội khác.
Definition (English Meaning)
A festival marked by merrymaking, parades, and other festivities.
Ví dụ Thực tế với 'Carnivals'
-
"The town held carnivals every summer, drawing crowds from all over the region."
"Thị trấn tổ chức lễ hội hóa trang mỗi mùa hè, thu hút đám đông từ khắp nơi trong khu vực."
-
"People were dancing in the streets during the carnivals."
"Mọi người đã nhảy múa trên đường phố trong suốt lễ hội hóa trang."
-
"The famous carnivals in Rio de Janeiro attract millions of tourists."
"Lễ hội hóa trang nổi tiếng ở Rio de Janeiro thu hút hàng triệu khách du lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carnivals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carnival
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carnivals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carnival thường liên quan đến các lễ hội đường phố lớn, thường có nhạc sống, khiêu vũ, hóa trang và các hoạt động vui chơi giải trí. Nó thường diễn ra trước Mùa Chay trong Kitô giáo, nhưng cũng có thể được tổ chức vào các thời điểm khác trong năm ở các nền văn hóa khác nhau. So với 'fair', 'carnival' thường mang tính náo nhiệt, sôi động và đôi khi hỗn loạn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể của lễ hội (e.g., 'at the carnival'). 'In' được dùng khi nói về việc tham gia, hòa mình vào không khí lễ hội (e.g., 'in the carnival').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carnivals'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carnivals, which attract thousands of tourists every year, are a significant source of income for the city.
|
Các lễ hội hóa trang, thu hút hàng ngàn khách du lịch mỗi năm, là một nguồn thu nhập quan trọng cho thành phố. |
| Phủ định |
The carnival that the town organized, which was supposed to be a joyous celebration, didn't receive much support from the local businesses.
|
Lễ hội hóa trang mà thị trấn tổ chức, vốn dĩ là một lễ kỷ niệm vui vẻ, đã không nhận được nhiều sự ủng hộ từ các doanh nghiệp địa phương. |
| Nghi vấn |
Are those carnivals, which are famous for their elaborate costumes, going to be held this year?
|
Những lễ hội hóa trang đó, vốn nổi tiếng với những bộ trang phục công phu, có được tổ chức trong năm nay không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should visit the carnivals in Rio de Janeiro next year.
|
Chúng ta nên ghé thăm các lễ hội carnival ở Rio de Janeiro vào năm tới. |
| Phủ định |
They cannot organize carnivals this year due to the pandemic.
|
Họ không thể tổ chức lễ hội carnival năm nay do đại dịch. |
| Nghi vấn |
Could there be carnivals in Venice during the winter?
|
Liệu có thể có lễ hội carnival ở Venice vào mùa đông không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had enjoyed the carnivals in Rio last year.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã thích lễ hội carnival ở Rio năm ngoái. |
| Phủ định |
He said that he did not like carnivals because they were too crowded.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không thích lễ hội carnival vì chúng quá đông đúc. |
| Nghi vấn |
They asked if we had ever been to a carnival before.
|
Họ hỏi chúng tôi đã từng đến lễ hội carnival nào trước đây chưa. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are holding carnivals in the streets this weekend.
|
Họ đang tổ chức lễ hội đường phố vào cuối tuần này. |
| Phủ định |
She isn't planning carnivals for the company retreat.
|
Cô ấy không lên kế hoạch tổ chức lễ hội cho chuyến đi nghỉ của công ty. |
| Nghi vấn |
Are they organizing carnivals to raise money for charity?
|
Họ có đang tổ chức lễ hội để gây quỹ từ thiện không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have attended many carnivals around the world.
|
Họ đã tham dự nhiều lễ hội hóa trang trên khắp thế giới. |
| Phủ định |
She hasn't experienced the joy of carnivals before this year.
|
Cô ấy chưa từng trải nghiệm niềm vui của lễ hội hóa trang trước năm nay. |
| Nghi vấn |
Have you ever seen such elaborate floats at these carnivals?
|
Bạn đã bao giờ nhìn thấy những chiếc kiệu công phu như vậy tại những lễ hội hóa trang này chưa? |