(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ festival
B1

festival

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lễ hội liên hoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Festival'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các sự kiện được tổ chức, chẳng hạn như các buổi biểu diễn âm nhạc hoặc các vở kịch, thường diễn ra ở cùng một địa điểm mỗi năm.

Definition (English Meaning)

An organized series of events such as musical performances or plays, usually happening in the same place each year.

Ví dụ Thực tế với 'Festival'

  • "The music festival attracts thousands of visitors every year."

    "Lễ hội âm nhạc thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm."

  • "We went to a film festival last summer."

    "Chúng tôi đã đi xem một liên hoan phim vào mùa hè năm ngoái."

  • "The festival celebrates the town's history."

    "Lễ hội kỷ niệm lịch sử của thị trấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Festival'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

parade(cuộc diễu hành)
fireworks(pháo hoa)
performance(buổi biểu diễn)
holiday(kỳ nghỉ, ngày lễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Festival'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'festival' thường mang ý nghĩa vui vẻ, náo nhiệt và kỷ niệm một điều gì đó quan trọng. Nó khác với 'celebration' ở chỗ 'festival' thường kéo dài nhiều ngày và có nhiều hoạt động đa dạng hơn. So với 'carnival', 'festival' có thể trang trọng hơn và không nhất thiết có các yếu tố diễu hành hoặc hóa trang rầm rộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at during

'at' thường dùng để chỉ địa điểm diễn ra lễ hội: 'at the festival'. 'during' được dùng để chỉ khoảng thời gian lễ hội diễn ra: 'during the festival'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Festival'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)