carriage of goods by sea
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carriage of goods by sea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
Definition (English Meaning)
The transportation of merchandise by ocean-going vessels.
Ví dụ Thực tế với 'Carriage of goods by sea'
-
"The contract specified the terms for the carriage of goods by sea."
"Hợp đồng quy định các điều khoản về việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển."
-
"Insurance is essential for the carriage of goods by sea."
"Bảo hiểm là rất cần thiết cho việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển."
-
"The company specializes in the carriage of goods by sea to various international ports."
"Công ty chuyên về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển đến các cảng quốc tế khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carriage of goods by sea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carriage, goods, sea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carriage of goods by sea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến quá trình vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác bằng tàu biển. Nó bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc bốc xếp, vận chuyển và dỡ hàng hóa. 'Carriage' ở đây mang nghĩa là 'việc vận chuyển', 'goods' là 'hàng hóa' (số nhiều), và 'by sea' là 'bằng đường biển'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'By' được dùng để chỉ phương thức vận chuyển (bằng đường biển). 'Of' được dùng để liên kết 'carriage' (việc vận chuyển) với 'goods' (hàng hóa) để chỉ đối tượng của việc vận chuyển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carriage of goods by sea'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.