(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fly
A2

fly

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bay ruồi đi máy bay khóa quần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bay, di chuyển trong không khí bằng cánh.

Definition (English Meaning)

To move through the air using wings.

Ví dụ Thực tế với 'Fly'

  • "Birds fly in the sky."

    "Chim bay trên bầu trời."

  • "Time flies when you're having fun."

    "Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ."

  • "The rumor flew around the office."

    "Tin đồn lan truyền khắp văn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fly, flies (số nhiều)
  • Verb: fly, flies, flew, flown, flying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soar(bay vút lên, lượn) wing(bay (một cách nhanh chóng))
travel(du hành, đi lại (bằng máy bay))

Trái nghĩa (Antonyms)

fall(rơi)
land(hạ cánh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất của 'fly' là sự di chuyển trên không của các loài chim, côn trùng hoặc máy bay. Ngoài ra, 'fly' còn được dùng để chỉ sự di chuyển nhanh chóng hoặc sự lan truyền (ví dụ: tin đồn). So với 'soar', 'fly' mang nghĩa chung hơn, trong khi 'soar' ám chỉ việc bay lượn cao và uyển chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over across into out of

fly over (bay qua), fly across (bay ngang qua), fly into (bay vào), fly out of (bay ra khỏi). Các giới từ này thường được dùng để chỉ hướng di chuyển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fly'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The birds fly gracefully through the air.
Những chú chim bay một cách duyên dáng trong không khí.
Phủ định
The pilot didn't fly recklessly during the storm.
Phi công đã không bay một cách liều lĩnh trong cơn bão.
Nghi vấn
Do butterflies fly frequently in this garden?
Có phải bướm thường xuyên bay trong khu vườn này không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy flying kites in the park.
Tôi thích thả diều trong công viên.
Phủ định
He avoids flying because he's afraid of heights.
Anh ấy tránh việc bay vì anh ấy sợ độ cao.
Nghi vấn
Do you mind flying with me to Paris?
Bạn có phiền khi bay cùng tôi đến Paris không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Birds fly: they soar through the air with grace.
Chim bay: chúng bay lượn trên không trung một cách duyên dáng.
Phủ định
Some birds don't fly: penguins, for instance, swim instead.
Một số loài chim không bay: ví dụ, chim cánh cụt bơi thay vì bay.
Nghi vấn
Can birds fly: do they need strong wings to do so?
Chim có thể bay không: chúng có cần đôi cánh khỏe để làm như vậy không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Birds fly in the sky.
Chim bay trên bầu trời.
Phủ định
She doesn't fly to Paris every week.
Cô ấy không bay đến Paris mỗi tuần.
Nghi vấn
Did they fly a kite yesterday?
Hôm qua họ có thả diều không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Birds fly south for the winter.
Chim bay về phương nam vào mùa đông.
Phủ định
Never have I seen so many butterflies fly together.
Chưa bao giờ tôi thấy nhiều bướm bay cùng nhau đến vậy.
Nghi vấn
Should a plane fly through this storm, it would be in danger.
Nếu máy bay bay qua cơn bão này, nó sẽ gặp nguy hiểm.
(Vị trí vocab_tab4_inline)