(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drop
A2

drop

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

rơi giảm từ bỏ thả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rơi hoặc làm rơi cái gì đó theo chiều dọc.

Definition (English Meaning)

To fall or allow something to fall vertically.

Ví dụ Thực tế với 'Drop'

  • "She dropped her keys on the floor."

    "Cô ấy làm rơi chìa khóa xuống sàn."

  • "The temperature dropped significantly overnight."

    "Nhiệt độ giảm đáng kể qua đêm."

  • "He dropped me a line while he was travelling."

    "Anh ấy viết cho tôi vài dòng khi đang đi du lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Drop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'drop' mang nghĩa chung nhất của việc rơi. Nó có thể là chủ động (làm rơi) hoặc bị động (tự rơi). Cần phân biệt với 'fall' (ngã, rơi một cách tự nhiên) và 'lower' (hạ xuống một cách có kiểm soát).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into off

* drop from: rơi từ đâu đó (ví dụ: The apple dropped from the tree).
* drop into: thả vào, rơi vào (ví dụ: I dropped the coin into the fountain).
* drop off: giảm, thả ai xuống xe (ví dụ: Sales dropped off last month; I'll drop you off at the station).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)