(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cash drawer
B1

cash drawer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngăn kéo đựng tiền hộc đựng tiền khay đựng tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cash drawer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khay trượt đựng tiền trong máy tính tiền.

Definition (English Meaning)

A sliding tray that holds the money in a cash register.

Ví dụ Thực tế với 'Cash drawer'

  • "The cashier opened the cash drawer to give the customer change."

    "Nhân viên thu ngân mở ngăn kéo đựng tiền để trả lại tiền thừa cho khách hàng."

  • "He slammed the cash drawer shut in frustration."

    "Anh ta đóng sầm ngăn kéo đựng tiền lại một cách bực bội."

  • "The robbery suspect forced the clerk to open the cash drawer."

    "Nghi phạm cướp buộc nhân viên bán hàng phải mở ngăn kéo đựng tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cash drawer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cash drawer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cash register(máy tính tiền)
till(ngăn kéo đựng tiền (từ lóng))
money(tiền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Cash drawer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ ngăn kéo dùng để cất giữ tiền mặt trong máy tính tiền. Thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa và có thể khóa được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Chỉ vị trí bên trong ngăn kéo. Ví dụ: 'The money is in the cash drawer.' (Tiền nằm trong ngăn kéo đựng tiền.) * **of:** Chỉ thành phần của ngăn kéo hoặc liên quan đến ngăn kéo. Ví dụ: 'The sound of the cash drawer opening.' (Âm thanh của ngăn kéo đựng tiền mở ra.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cash drawer'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cashier opens the cash drawer after each transaction.
Nhân viên thu ngân mở ngăn kéo đựng tiền sau mỗi giao dịch.
Phủ định
The security guard does not check the cash drawer regularly.
Nhân viên bảo vệ không kiểm tra ngăn kéo đựng tiền thường xuyên.
Nghi vấn
Does the manager count the money in the cash drawer every night?
Người quản lý có đếm tiền trong ngăn kéo đựng tiền mỗi đêm không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the customer pays with a large bill, the cashier will open the cash drawer.
Nếu khách hàng trả bằng tờ tiền lớn, nhân viên thu ngân sẽ mở ngăn kéo đựng tiền.
Phủ định
If the cash drawer doesn't open automatically, the cashier will check the connection.
Nếu ngăn kéo đựng tiền không tự động mở, nhân viên thu ngân sẽ kiểm tra kết nối.
Nghi vấn
Will the alarm sound if someone tries to force the cash drawer open?
Liệu chuông báo động có kêu nếu ai đó cố gắng cạy ngăn kéo đựng tiền không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cashier's cash drawer was overflowing with bills.
Ngăn kéo đựng tiền của nhân viên thu ngân tràn ngập tiền giấy.
Phủ định
The store manager said it wasn't the cashier's cash drawer that was short, but the assistant's.
Quản lý cửa hàng nói rằng không phải ngăn kéo đựng tiền của nhân viên thu ngân bị thiếu, mà là của trợ lý.
Nghi vấn
Is this the owner's or the manager's cash drawer?
Đây là ngăn kéo đựng tiền của chủ sở hữu hay của người quản lý?
(Vị trí vocab_tab4_inline)