cash drawer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cash drawer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khay trượt đựng tiền trong máy tính tiền.
Ví dụ Thực tế với 'Cash drawer'
-
"The cashier opened the cash drawer to give the customer change."
"Nhân viên thu ngân mở ngăn kéo đựng tiền để trả lại tiền thừa cho khách hàng."
-
"He slammed the cash drawer shut in frustration."
"Anh ta đóng sầm ngăn kéo đựng tiền lại một cách bực bội."
-
"The robbery suspect forced the clerk to open the cash drawer."
"Nghi phạm cướp buộc nhân viên bán hàng phải mở ngăn kéo đựng tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cash drawer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cash drawer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cash drawer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ ngăn kéo dùng để cất giữ tiền mặt trong máy tính tiền. Thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa và có thể khóa được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ vị trí bên trong ngăn kéo. Ví dụ: 'The money is in the cash drawer.' (Tiền nằm trong ngăn kéo đựng tiền.) * **of:** Chỉ thành phần của ngăn kéo hoặc liên quan đến ngăn kéo. Ví dụ: 'The sound of the cash drawer opening.' (Âm thanh của ngăn kéo đựng tiền mở ra.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cash drawer'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cashier opens the cash drawer after each transaction.
|
Nhân viên thu ngân mở ngăn kéo đựng tiền sau mỗi giao dịch. |
| Phủ định |
The security guard does not check the cash drawer regularly.
|
Nhân viên bảo vệ không kiểm tra ngăn kéo đựng tiền thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Does the manager count the money in the cash drawer every night?
|
Người quản lý có đếm tiền trong ngăn kéo đựng tiền mỗi đêm không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the customer pays with a large bill, the cashier will open the cash drawer.
|
Nếu khách hàng trả bằng tờ tiền lớn, nhân viên thu ngân sẽ mở ngăn kéo đựng tiền. |
| Phủ định |
If the cash drawer doesn't open automatically, the cashier will check the connection.
|
Nếu ngăn kéo đựng tiền không tự động mở, nhân viên thu ngân sẽ kiểm tra kết nối. |
| Nghi vấn |
Will the alarm sound if someone tries to force the cash drawer open?
|
Liệu chuông báo động có kêu nếu ai đó cố gắng cạy ngăn kéo đựng tiền không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cashier's cash drawer was overflowing with bills.
|
Ngăn kéo đựng tiền của nhân viên thu ngân tràn ngập tiền giấy. |
| Phủ định |
The store manager said it wasn't the cashier's cash drawer that was short, but the assistant's.
|
Quản lý cửa hàng nói rằng không phải ngăn kéo đựng tiền của nhân viên thu ngân bị thiếu, mà là của trợ lý. |
| Nghi vấn |
Is this the owner's or the manager's cash drawer?
|
Đây là ngăn kéo đựng tiền của chủ sở hữu hay của người quản lý? |