cash flow projection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cash flow projection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ước tính về dòng tiền vào và dòng tiền ra trong tương lai của một công ty hoặc dự án trong một khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
An estimate of future cash inflow and outflow of a company or project over a specific period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Cash flow projection'
-
"The cash flow projection shows a significant increase in revenue next year."
"Bản dự báo dòng tiền cho thấy sự tăng trưởng đáng kể về doanh thu vào năm tới."
-
"We need a detailed cash flow projection before we can approve the loan."
"Chúng ta cần một bản dự báo dòng tiền chi tiết trước khi có thể phê duyệt khoản vay này."
-
"The company's cash flow projection was overly optimistic, leading to financial difficulties."
"Bản dự báo dòng tiền của công ty đã quá lạc quan, dẫn đến những khó khăn về tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cash flow projection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cash flow projection (số nhiều: cash flow projections)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cash flow projection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cash flow projection là một công cụ quan trọng trong quản lý tài chính, giúp các nhà quản lý dự đoán nhu cầu tiền mặt và đưa ra các quyết định tài chính phù hợp. Nó khác với dự báo lợi nhuận (profit forecast) ở chỗ tập trung vào dòng tiền thực tế thay vì lợi nhuận kế toán. Dự báo lợi nhuận có thể bị ảnh hưởng bởi các bút toán không tiền mặt (ví dụ: khấu hao), trong khi cash flow projection chỉ xem xét tiền mặt thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Được dùng để chỉ cái gì được dự báo (ví dụ: cash flow projection of a new product). for: Được dùng để chỉ khoảng thời gian được dự báo (ví dụ: cash flow projection for the next quarter).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cash flow projection'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had understood the cash flow projections better before investing in that company.
|
Tôi ước tôi đã hiểu rõ hơn về các dự báo dòng tiền trước khi đầu tư vào công ty đó. |
| Phủ định |
If only the company hadn't ignored the warning signs in their own cash flow projections.
|
Giá như công ty đừng bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo trong các dự báo dòng tiền của chính họ. |
| Nghi vấn |
Do you wish the bank would have provided a more realistic cash flow projection before approving the loan?
|
Bạn có ước ngân hàng cung cấp một dự báo dòng tiền thực tế hơn trước khi phê duyệt khoản vay không? |