casserole dish
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casserole dish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái đĩa lớn, sâu lòng dùng để nấu và đựng thức ăn, thường được nướng trong lò; ngoài ra, nó cũng chỉ món ăn được nấu trong cái đĩa đó.
Definition (English Meaning)
A large, deep dish used both for cooking and serving food, typically oven-baked; also, the food cooked in such a dish.
Ví dụ Thực tế với 'Casserole dish'
-
"She baked a delicious chicken casserole dish for dinner."
"Cô ấy đã nướng một món casserole gà ngon tuyệt cho bữa tối."
-
"The recipe calls for a 9x13 inch casserole dish."
"Công thức yêu cầu một đĩa casserole kích thước 9x13 inch."
-
"She cleaned the casserole dish after everyone had finished eating."
"Cô ấy đã rửa cái đĩa casserole sau khi mọi người ăn xong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Casserole dish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: casserole dish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Casserole dish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'casserole dish' có thể chỉ cả vật chứa (đĩa) và món ăn. Thường dùng để chỉ các món ăn hỗn hợp được nấu chậm trong lò nướng. Món ăn 'casserole' thường bao gồm thịt, rau và tinh bột (ví dụ: khoai tây, mì ống, cơm) và có thể có lớp phủ trên (ví dụ: vụn bánh mì, phô mai).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng khi nói về việc nấu nướng hoặc trình bày món ăn trong đĩa: 'The casserole was baked in a ceramic dish.' ‘With’ có thể được dùng để chỉ thành phần của món casserole hoặc hành động liên quan: 'She made a chicken casserole with vegetables' hoặc 'She served the casserole with rice'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Casserole dish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.