(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ castration
C1

castration

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiến hoạn cắt bỏ tuyến sinh dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Castration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cắt bỏ tinh hoàn (của con đực) hoặc buồng trứng (của con cái); ngoài ra, sự loại bỏ bất kỳ bộ phận cơ thể nào quan trọng đối với sinh sản.

Definition (English Meaning)

The removal of the testicles (of a male) or ovaries (of a female); also, the removal of any body part that is vital to reproduction.

Ví dụ Thực tế với 'Castration'

  • "Castration of male animals is a common practice in agriculture."

    "Thiến động vật đực là một thông lệ phổ biến trong nông nghiệp."

  • "The farmer performed castration on the young bulls."

    "Người nông dân đã thực hiện thiến trên những con bò đực non."

  • "Castration is sometimes used as a method of population control."

    "Thiến đôi khi được sử dụng như một phương pháp kiểm soát dân số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Castration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: castration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reproduction(sự sinh sản)
fertility(khả năng sinh sản)

Từ liên quan (Related Words)

neuter(thiến, triệt sản)
sterilization(sự triệt sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Thú y Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Castration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong bối cảnh y học, thú y hoặc xã hội học. Trong y học, nó đề cập đến một thủ thuật phẫu thuật. Trong thú y, nó thường được thực hiện trên động vật để kiểm soát sinh sản hoặc cải thiện hành vi. Trong xã hội học, nó có thể đề cập đến một hình phạt hoặc một hành động biểu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Castration of’ được sử dụng để chỉ đối tượng bị cắt bỏ. Ví dụ: ‘the castration of animals.’ ‘Castration for’ có thể đề cập đến lý do thực hiện, ví dụ ‘castration for medical reasons’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Castration'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Castration, a cruel and irreversible procedure, was once a common practice in certain cultures.
Thiến, một thủ thuật tàn nhẫn và không thể đảo ngược, đã từng là một phương pháp phổ biến trong một số nền văn hóa.
Phủ định
Despite historical prevalence, castration, now widely condemned, is not ethically justifiable.
Mặc dù phổ biến trong lịch sử, thiến, hiện bị lên án rộng rãi, là không thể biện minh về mặt đạo đức.
Nghi vấn
Historically, castration, a punishment or social tool, was practiced; was it ever truly justified?
Trong lịch sử, thiến, một hình phạt hoặc công cụ xã hội, đã được thực hiện; liệu nó có bao giờ thực sự chính đáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)