(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casual
B1

casual

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thường ngày bình thường thoải mái tình cờ không trang trọng tạm thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thoải mái, thư giãn, không trang trọng, tự nhiên, tình cờ.

Definition (English Meaning)

Relaxed and unconcerned.

Ví dụ Thực tế với 'Casual'

  • "She wore a casual dress to the party."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy thường ngày đến bữa tiệc."

  • "I prefer casual clothes on the weekend."

    "Tôi thích mặc quần áo thường ngày vào cuối tuần."

  • "It was just a casual conversation."

    "Đó chỉ là một cuộc trò chuyện bình thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

formal(trang trọng) serious(nghiêm túc)
planned(có kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

comfortable(thoải mái)
easygoing(dễ tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Casual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'casual' thường mang nghĩa không trang trọng, thoải mái trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như quần áo, thái độ, hoặc mối quan hệ. Nó đối lập với 'formal' (trang trọng). Trong ngữ cảnh quần áo, 'casual' chỉ phong cách thoải mái, không gò bó. Trong thái độ, nó chỉ sự tự nhiên, không quá quan tâm đến các quy tắc. Trong mối quan hệ, nó chỉ mối quan hệ không ràng buộc, không có cam kết lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'casual about': Không quá lo lắng hay quan tâm về điều gì đó. 'casual with': Thể hiện thái độ thoải mái, không trang trọng khi đối xử với ai đó hoặc điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)