casual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thoải mái, thư giãn, không trang trọng, tự nhiên, tình cờ.
Definition (English Meaning)
Relaxed and unconcerned.
Ví dụ Thực tế với 'Casual'
-
"She wore a casual dress to the party."
"Cô ấy mặc một chiếc váy thường ngày đến bữa tiệc."
-
"I prefer casual clothes on the weekend."
"Tôi thích mặc quần áo thường ngày vào cuối tuần."
-
"It was just a casual conversation."
"Đó chỉ là một cuộc trò chuyện bình thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Casual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Casual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'casual' thường mang nghĩa không trang trọng, thoải mái trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như quần áo, thái độ, hoặc mối quan hệ. Nó đối lập với 'formal' (trang trọng). Trong ngữ cảnh quần áo, 'casual' chỉ phong cách thoải mái, không gò bó. Trong thái độ, nó chỉ sự tự nhiên, không quá quan tâm đến các quy tắc. Trong mối quan hệ, nó chỉ mối quan hệ không ràng buộc, không có cam kết lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'casual about': Không quá lo lắng hay quan tâm về điều gì đó. 'casual with': Thể hiện thái độ thoải mái, không trang trọng khi đối xử với ai đó hoặc điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Casual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.