(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unplanned
B1

unplanned

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có kế hoạch bất ngờ ngoài dự kiến ngoài ý muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unplanned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được lên kế hoạch hoặc sắp xếp trước; xảy ra bất ngờ.

Definition (English Meaning)

Not planned or arranged in advance; happening unexpectedly.

Ví dụ Thực tế với 'Unplanned'

  • "The trip was completely unplanned."

    "Chuyến đi hoàn toàn không được lên kế hoạch."

  • "We had an unplanned meeting with our boss."

    "Chúng tôi đã có một cuộc họp ngoài kế hoạch với sếp."

  • "Their pregnancy was unplanned."

    "Việc mang thai của họ là ngoài ý muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unplanned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unplanned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unplanned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unplanned' mang nghĩa một điều gì đó xảy ra ngoài dự kiến, không có sự chuẩn bị trước. Nó thường được dùng để mô tả các sự kiện, hành động hoặc tình huống bất ngờ. Khác với 'spontaneous', 'unplanned' đơn giản chỉ là không được lên kế hoạch, trong khi 'spontaneous' còn mang ý nghĩa tự phát và hứng khởi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unplanned'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the meeting is unplanned, we usually order pizza.
Nếu cuộc họp không được lên kế hoạch trước, chúng ta thường gọi pizza.
Phủ định
If the trip is unplanned, we don't book hotels in advance.
Nếu chuyến đi không được lên kế hoạch trước, chúng ta không đặt khách sạn trước.
Nghi vấn
If the visit is unplanned, do they usually stay for dinner?
Nếu chuyến thăm không được lên kế hoạch trước, họ có thường ở lại ăn tối không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their visit was completely unplanned, which made it a delightful surprise.
Chuyến thăm của họ hoàn toàn không được lên kế hoạch, điều này làm cho nó trở thành một bất ngờ thú vị.
Phủ định
The project's success was not unplanned; it required meticulous preparation.
Sự thành công của dự án không phải là không có kế hoạch; nó đòi hỏi sự chuẩn bị tỉ mỉ.
Nghi vấn
Was the detour unplanned, or did you know about the road closure?
Việc đi đường vòng là không có kế hoạch, hay bạn đã biết về việc đóng đường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)