unplanned
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unplanned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được lên kế hoạch hoặc sắp xếp trước; xảy ra bất ngờ.
Definition (English Meaning)
Not planned or arranged in advance; happening unexpectedly.
Ví dụ Thực tế với 'Unplanned'
-
"The trip was completely unplanned."
"Chuyến đi hoàn toàn không được lên kế hoạch."
-
"We had an unplanned meeting with our boss."
"Chúng tôi đã có một cuộc họp ngoài kế hoạch với sếp."
-
"Their pregnancy was unplanned."
"Việc mang thai của họ là ngoài ý muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unplanned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unplanned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unplanned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unplanned' mang nghĩa một điều gì đó xảy ra ngoài dự kiến, không có sự chuẩn bị trước. Nó thường được dùng để mô tả các sự kiện, hành động hoặc tình huống bất ngờ. Khác với 'spontaneous', 'unplanned' đơn giản chỉ là không được lên kế hoạch, trong khi 'spontaneous' còn mang ý nghĩa tự phát và hứng khởi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unplanned'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the meeting is unplanned, we usually order pizza.
|
Nếu cuộc họp không được lên kế hoạch trước, chúng ta thường gọi pizza. |
| Phủ định |
If the trip is unplanned, we don't book hotels in advance.
|
Nếu chuyến đi không được lên kế hoạch trước, chúng ta không đặt khách sạn trước. |
| Nghi vấn |
If the visit is unplanned, do they usually stay for dinner?
|
Nếu chuyến thăm không được lên kế hoạch trước, họ có thường ở lại ăn tối không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their visit was completely unplanned, which made it a delightful surprise.
|
Chuyến thăm của họ hoàn toàn không được lên kế hoạch, điều này làm cho nó trở thành một bất ngờ thú vị. |
| Phủ định |
The project's success was not unplanned; it required meticulous preparation.
|
Sự thành công của dự án không phải là không có kế hoạch; nó đòi hỏi sự chuẩn bị tỉ mỉ. |
| Nghi vấn |
Was the detour unplanned, or did you know about the road closure?
|
Việc đi đường vòng là không có kế hoạch, hay bạn đã biết về việc đóng đường? |