easygoing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Easygoing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ tính, thoải mái, dễ chịu, không hay lo lắng hoặc tức giận.
Ví dụ Thực tế với 'Easygoing'
-
"He's an easygoing guy who's always ready for a laugh."
"Anh ấy là một người dễ tính, luôn sẵn sàng cười đùa."
-
"She has an easygoing nature, which makes her a great friend."
"Cô ấy có một bản tính dễ tính, điều này khiến cô ấy trở thành một người bạn tuyệt vời."
-
"The easygoing atmosphere of the company makes it a pleasant place to work."
"Bầu không khí dễ chịu của công ty khiến nó trở thành một nơi làm việc thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Easygoing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: easygoing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Easygoing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'easygoing' thường được dùng để miêu tả tính cách của một người dễ hòa đồng, không quá khắt khe hoặc cầu kỳ. Nó khác với 'laid-back' ở chỗ 'easygoing' nhấn mạnh khả năng thích ứng và sự dễ dãi trong các tình huống, trong khi 'laid-back' thường liên quan đến sự thư giãn và không căng thẳng. So với 'carefree', 'easygoing' tập trung vào cách một người đối xử với người khác và các tình huống, còn 'carefree' nhấn mạnh việc thiếu lo lắng về tương lai hoặc các vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Easygoing'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My roommate is incredibly easygoing: he never complains about my late-night studying or messy habits.
|
Bạn cùng phòng của tôi cực kỳ dễ tính: anh ấy không bao giờ phàn nàn về việc tôi học khuya hay những thói quen bừa bộn của tôi. |
| Phủ định |
She's not very easygoing about deadlines: if you miss one, she'll be extremely disappointed.
|
Cô ấy không dễ tính về thời hạn: nếu bạn lỡ một cái, cô ấy sẽ vô cùng thất vọng. |
| Nghi vấn |
Is he generally easygoing, or does he have certain things that bother him?
|
Anh ấy có thường dễ tính không, hay anh ấy có những điều nhất định làm phiền anh ấy? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be more reserved, but now she is easygoing.
|
Cô ấy từng dè dặt hơn, nhưng bây giờ cô ấy rất dễ tính. |
| Phủ định |
He didn't use to be so easygoing; he was quite strict.
|
Anh ấy đã không từng dễ tính như vậy; anh ấy khá là nghiêm khắc. |
| Nghi vấn |
Did she use to be this easygoing, or has she changed?
|
Cô ấy đã từng dễ tính như vậy chưa, hay là cô ấy đã thay đổi? |