(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ causal attribution
C1

causal attribution

noun

Nghĩa tiếng Việt

quy kết nhân quả gán ghép nguyên nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Causal attribution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình giải thích nguyên nhân của các sự kiện hoặc hành vi.

Definition (English Meaning)

The process of explaining the causes of events or behaviors.

Ví dụ Thực tế với 'Causal attribution'

  • "Causal attribution plays a crucial role in how we interpret social interactions."

    "Quy kết nhân quả đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta giải thích các tương tác xã hội."

  • "Understanding causal attribution can help us better navigate interpersonal relationships."

    "Hiểu được sự quy kết nhân quả có thể giúp chúng ta điều hướng các mối quan hệ giữa các cá nhân tốt hơn."

  • "Research on causal attribution has identified several common biases in how people explain events."

    "Nghiên cứu về quy kết nhân quả đã xác định một số thiên kiến phổ biến trong cách mọi người giải thích các sự kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Causal attribution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: causal attribution
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attribution(sự quy kết)
causal inference(suy luận nhân quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Causal attribution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Causal attribution đề cập đến cách chúng ta hiểu và gán nguyên nhân cho những gì xảy ra xung quanh ta. Nó liên quan đến việc suy luận lý do tại sao một người hành động theo một cách nhất định hoặc tại sao một sự kiện xảy ra. Có nhiều lý thuyết khác nhau về causal attribution, chẳng hạn như lý thuyết quy kết (attribution theory) của Heider, lý thuyết cộng biến (covariation theory) của Kelley, và các thiên kiến (biases) khác nhau trong quy kết, ví dụ như fundamental attribution error (lỗi quy kết cơ bản).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* **to:** Sử dụng khi gán một nguyên nhân cụ thể cho một sự kiện hoặc hành vi. Ví dụ: "The accident was attributed to driver error." (Tai nạn được quy cho lỗi của người lái xe.).
* **for:** Sử dụng khi chỉ ra lý do chung hoặc mục đích của một hành động. Ví dụ: "What is his causal attribution for his failure?" (Anh ta quy kết nguyên nhân thất bại của mình là gì?).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Causal attribution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)