caution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cẩn trọng, sự thận trọng, sự cảnh giác để tránh nguy hiểm hoặc sai lầm.
Ví dụ Thực tế với 'Caution'
-
"Drivers should exercise caution when approaching the intersection."
"Người lái xe nên thận trọng khi đến gần giao lộ."
-
"Use caution when handling hazardous materials."
"Hãy thận trọng khi xử lý các vật liệu nguy hiểm."
-
"The sign read, 'Proceed with caution'."
"Biển báo ghi: 'Tiến hành một cách thận trọng'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Caution nhấn mạnh đến việc phòng ngừa và ý thức về những rủi ro tiềm ẩn. Nó thường liên quan đến việc xem xét kỹ lưỡng trước khi hành động. Khác với 'care' chỉ đơn thuần là sự quan tâm, 'caution' mang tính chủ động phòng ngừa cao hơn. So với 'prudence', 'caution' có thể liên quan đến các nguy hiểm cụ thể, trong khi 'prudence' là sự khôn ngoan và cẩn trọng nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Caution about: Thể hiện sự cẩn trọng về một vấn đề cụ thể (ví dụ: caution about spending too much money). Caution against: Cảnh báo chống lại một hành động hoặc nguy cơ nào đó (ví dụ: caution against swimming after dark).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.