warily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự thiếu tin tưởng; cẩn thận và nghi ngờ.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a lack of trust; carefully and suspiciously.
Ví dụ Thực tế với 'Warily'
-
"The cat eyed the dog warily."
"Con mèo nhìn con chó một cách cảnh giác."
-
"He approached the house warily, unsure of what he would find."
"Anh ta tiếp cận ngôi nhà một cách thận trọng, không chắc chắn những gì anh ta sẽ tìm thấy."
-
"The deer moved warily through the forest."
"Con nai di chuyển một cách cảnh giác xuyên qua khu rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: warily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'warily' diễn tả hành động được thực hiện một cách cẩn trọng vì người thực hiện cảm thấy không an toàn hoặc nghi ngờ về điều gì đó. Nó nhấn mạnh sự cảnh giác và đề phòng. So với 'carefully', 'warily' mang sắc thái nghi ngờ và lo lắng hơn. Ví dụ, bạn có thể bước đi 'carefully' để tránh vấp ngã, nhưng bạn sẽ bước đi 'warily' nếu bạn nghi ngờ có nguy hiểm đang rình rập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warily'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He warily approached the old house, its windows dark and silent.
|
Anh ấy thận trọng tiến đến ngôi nhà cũ, những ô cửa sổ tối tăm và im lặng. |
| Phủ định |
They didn't warily accept the offer, which is why they got scammed.
|
Họ đã không thận trọng chấp nhận lời đề nghị, đó là lý do tại sao họ bị lừa. |
| Nghi vấn |
Did she warily examine the package that was sent to her?
|
Cô ấy có thận trọng kiểm tra gói hàng được gửi đến cho cô ấy không? |